- Điện áp định mức: 500V, 1000V, 2500V, 5000V
- Dải đo: 0.5MΩ~20GΩ, 2MΩ~40GΩ, 5MΩ~100GΩ, 10MΩ~1000GΩ
- Điện áp mạch mở
- DC500V 0%~+20%
- DC1000V 0%~+20%
- DC2500V 0%~+20%
- DC5000V 0%~+20%
- Dòng đo định mức
- Tải:500KΩ, 1mA~1.2mA
- Tải:1MΩ, 1mA~1.2mA
- Tải:2.5MΩ, 1mA~1.2mA
- Tải:5MΩ, 1mA~1.2mA
- Độ chính xác
- 0.50MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5)
- 2.0MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5)
- 5.0MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5)
- 10.0MMΩ~29.9MΩ (chỉ tham khảo) 30.0MΩ~99.9MΩ±(3%+5)
- 100MΩ~9.99GΩ; ±(5%+5)
- 10.0GΩ~99.9GΩ±(10%+5)
- 10.0GΩ~320.0GΩ;±(10%+5)
- 10.0GΩ~40.0GΩ; ±(10%+5)
- 10.0GΩ~100GΩ;±(10%+5)
- More than 100GΩ ;±(20%+5)
- Đo điện áp
- Điện áp DC: ±30~±600V; 1V; ±(2%+5)
- Điện áp AC: 30~600V(50/60Hz); 1V; < 100V:±(2%+8); ≥ 100V:±(2%+5)
- Màn hình: LCD, Giá trị đọc lớn nhất là 9999
- Báo Pin yếu: 3 cell
- Chỉ báo chạy quá mức: Ký hiệu “OL”xuất hiện trên dải điện trở cách điện.
- Phạm vi chức năng: tự động
- Hiển thị: Ký hiệu chức năng, số lượng
- Điều kiện hoạt động: 0℃~40℃/ Độ ẩm tương đối < 85%
- Điều kiện lưu trữ: -20℃~60℃/ Độ ẩm tương đối< 90%
Bình luận