- Điện trở cách điện (Ω):
- 100V~1000V: 0%~10%
- 100V: 0.1MΩ~500MΩ ±(3%+5)
- 250V: 0.5MΩ~2GΩ ±(3%+5)
- 500V: 1MΩ~4GΩ ±(3%+5)
- 1000V: 2MΩ~10GΩ: ±(3%+5)
- DC (V): 1000V ±(2%+3)
- AC (V): 750V: ±(2%+3)
- Dòng ngắn mạch: <2mA
- Điện trở thấp (Ω): 0.1Ω~999.9Ω ±(1%+3)
- Chức năng so sánh: Có
- Chỉ số phân cực (PI): Có
- Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
- Điện trở thấp: 999.9Ω
- Hiển thị đếm: 10000
- Tự động chọn dải: Có
- DC (V): 1000V
- AC (V): 750V
- Lưu dữ liệu: 18
- Điện áp cao tức thời: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Biểu đồ cột analog: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Quá tải tức thời: Có
- Đèn báo: Không
- Còi kêu: Có
- Tự động tắt máy: Có
- IEC 61557: Không
- Cấp đo lường: CAT III 600V
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
- Màn hình: 123mm x 58mm
- Màu máy: Đỏ và xám
Bình luận