- Thông số: ESR,θ
- Độ chính xác cơ bản: Điện trở: 0.5%
- Dải đo: Điện trở:10μΩ~3kΩ
- Nguồn tín hiệu:
- Tần số:1kHz;
- Điện áp:<20mV;
- Dòng điện:<10mA
- Dải:
- 30mΩ,300mΩ,3Ω,30Ω,300Ω,3KΩ;
- Chế độ tự động và hướng dẫn
- Tốc độ đo: 2 meas/sec., 8 meas/sec., 25 meas/sec.
- Hiển thị kết quả: Direct read, ΔABS,Δ%,θ, sorting results
- Giá trị hiển thị Max.: Điện trở:32,000
- Hiệu chuẩn: Short-circuit reset for all ranges; REL function
- Bộ so sánh: 30 set of data records,NG-LO, GD-IN, NG-HI display and output. Beeper is adjustable.
- Chế độ trigger: Internal/manual/optional external trigger
- Giao tiếp: RS-232C
- Nguồn cung:
- Điện áp:198VAC~240VAC;
- Tần số: 47Hz~63Hz;
- Công suất: max 15VA
Bình luận