- Độ ẩm:
- Độ chính xác (0…80°C, 0…176°F): ±3%RH
- Độ phân giải: 0.1%
- Dải đo: 0…100%RH
- Nhiệt độ:
- Nhiệt độ không khí (Ta)
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1°F (với mọi dải đo)
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Dải đo: - 20…+80°C, - 4…+176°F
- Nhiệt độ bề mặt (Ts)
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1°F (với mọi dải đo)
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Dải đo: - 30…+60°C, - 22…+140°F
- Nhiệt độ bề mặt ngoài (Ts)
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1°F (với mọi dải đo)
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Dải đo: - 30…+60°C, - 22...+140°F
- Nhiệt độ không khí (Ta)
- Màn hình:
- hiển thị đồ họa có đèn nền
- Dải nhiệt dộ hoạt động: -20°C…60°C, -4...+140°F
- Bộ nhớ:
- Loại: bộ nhớ động
- Kích thước bộ nhớ ghi thủ công: 6000 bản ghi
- Bộ nhớ ghi thủ công: thời gian/ngày tháng năm, độ ẩm, Ta, Ts, Td, Tdelta, trạng thái byte để cảnh báo
- Kích thước bộ nhớ đo khoảng: 12000 bản ghi
- Bộ nhớ đo khoảng: độ ẩm, Ta và Ts. Các thông số khác và ngày giờ đo
- Batches: tối đa 8 batches
- Đo lường/Tính năng:
- Giới hạn: có thể điều chỉnh cho từng thông sóo
- Cảnh báo Lo-hi: tiếng bíp, biểu tượng trên màn hình và đèn Led đỏ
- Chức năng giữ: Có
- Lưu trữ giữ liệu: 2 chế độ: thủ công và khoảng thời gian (tự động)
- Thu hồi dữ liệu: hiển thị trung bình phép đo, lớn nhất/nhỏ nhât mỗi lượt đo
Bình luận