- Chlorine tự do:
- Dải đo: 0.00 – 10.00 mg/L Cl2.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L).
- Độ chính xác: ± 0.17 mg/L @ 5.00 mg/L
- Chlorine tổng:
- Dải đo: 0.00 – 10.00 mg/l Cl2.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L).
- Độ chính xác: ± 0.17 mg/L @ 5.00 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo USEPA 330.5 và STANDARD 4500-CIG
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
Bình luận