- PH
- Dải đo: 0 ~ 14 PH
- Độ chính xác: ±0.2 pH.
- Độ phân giải: 0.01 pH.
- Độ dẫn điện EC
- Dải đo: 0 ~ 200 mS/cm.
- Độ chính xác: Từ 0 ~ 100 mS/cm: ±0.5% giá trị đo được hoặc 0.001 mS/cm. Từ 100 ~ 200 mS/cm: ±1.0% giá trị đo được.
- Độ phân giải: 0.001, 0.01 hoặc 0.1 µS/cm (tùy thuộc vào khoảng giá trị đo).
- Độ mặn
- Dải đo: 0 – 70 ppt.
- Độ chính xác: ±1.0% giá trị đo được hoặc ±1.0 ppt.
- Độ phân giải: 0.01 ppt.
- Tổng chất rắn hòa tan TDS
- Dải đo: 0 – 100 mg/L.
- Độ chính xác: do tính toán.
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1 g/L.
- Độ Đục
- Dải đo: 0 – 4000 FNU.
- Độ chính xác: Từ 0 – 999 FNU: 0.3 FNU or ±2% giá trị đo được. Từ 1000 4000 FNU: ±5% giá trị đo được.
- Độ phân giải: 0.1 FNU.
- Đơn vị đo: FTU, NTU.
- Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
- Dải đo: 0 – 30000 mg/L.
- Độ phân giải: 0.01, 0.1 mg/L.
- Ammonia
- Dải đo: 0 – 200 mg/L NH4 -N.
- Độ chính xác: ±10% giá trị đo được hoặc 2 mg/L.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L.
- Oxy hòa tan (DO)
- Dải đo: 0 – 500%, 0 – 50 mg/L.
- Độ chính xác:
- Từ 0 – 200%: ±1% giá trị đo được hoặc 1% độ bão hòa
- Từ 200 – 500%: ±8% giá trị đo được.
- Từ 0 – 20 mg/L: ±0.1 mg/L hoặc 1% giá trị đo được.
- Từ 20 – 50 mg/L: ±8% giá trị đo được.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L và 0.1%, hoặc 0.1 mg/L và 1% (do người dùng lựa chọn).
- Nitrate
- Dải đo: 0 – 200 mg/L NO3 -N.
- Độ chính xác: ±10% giá trị đo được hoặc 2 mg/L.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L.
- Chloride
- Dải đo: 0 – 18000 mg/L Cl.
- Độ chính xác: ±15% giá trị đo được hoặc 5 mg/L.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L.
- Đo sâu:0 ~ 100 m, độ chính xác: ±0.004 m (cáp 10m)
- Đo áp suất: 375 ~ 825 mmHg, Độ chính xác: ±1.5 mmHg từ 0 đến 50°C
- Cấp bảo vệ IP: IP67
Bình luận