- Dải đo: 0~100hPa/0~40.15inH²O
- Độ phân giải: 0.01hPa, 0.01inH²O
- Độ chính xác: ±0.03hPa(0~0.30hPa); ±0.05hPa(0.31~1.0hPa); ±(1.5%+0.1hPa); ±0.01inH²O(0.00~0.12inH²O); ±0.02inH²O(0.13~0.40inH²O); ±(1.5%+0.4inH²O)
- Thời gian lấy mẫu: 0.5s
- Các đơn vị đo: Pa, hPa, mbar, mmH²O, mmHg, inHg, inH²O, psi, m/s, fp
- Môi trường làm việc: 0~50°C, 32~122°F
- Pin: 3*1.5V AAA
Bình luận