- Kích thước hạt bụi: 0.3 μm, 0.5 μm, 1.0 μm, 2.0 μm, 5.0 μm, 10.0 μm
- Lưu lượng: 0.1 cfm (2.83 L/min)
- Nguồn sáng: 775 nm to 795 nm, 90mW class 3B laser
- Chế độ đếm: Raw counts, #/m3, #/ft3, #/liter trong chế độ cộng dồn hoặc chế độ khác
- Hiệu suất đếm: 50 % @ 0.3 μm; 100 % for particles > 0.45 μm (per ISO 21501)
- Đếm Zero: 1 count/5 minute (JIS B9921)
- Giới hạn nồng độ: 10 % tại 4,000,000 hạt bụi trên mỗi ft3 (per ISO 21501)
- Bộ nhớ: 10,000 giá trị
- Cảnh báo: đếm, pin thấp, cảm biến hỏng
- Thời gian trễ: 0 đến 24 hours
- Đầu vào lấy mẫu: đầu Isokinetic
- Tính năng bảo mật: Administrator password control (optional)
- Kết nối: USB hoặc Etheret
- Nguồn: adapter 100 V ac hoặc 240 V ac, 12 V dc, 2.5 A
- Pin sạc: Li-ion 7.4 V 2600 mAh; 10 h sử dụng (5h lấy mẫu liên tục)
- Hiệu chuẩn: PSL particles in air (NIST traceable)
Bình luận