- Lực dập định mức (kN): 800
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 4
- Hành trình bàn trượt (mm): 120
- Số hành trình (S.P.M): 50-80
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 80
- Chiều cao tối đa của khuôn dập (mm): 400
- Kích thước mặt dưới bàn trượt (mm): 450 x 700
- Khoảng cách giữa các trụ đứng (mm): 750
- Rãnh trái phải trên trụ đứng (mm): 500
- Kích thước bàn máy (mm): 500 x 750
- Độ dày bàn máy (mm): 90
- Kích thước rãnh trên bàn (mm): 120 x 500
- Hole for inch Shank (mm): F50 x 60
- Công suất động cơ chính (KW): 7.5
- Khối lượng (ton): 7
Bình luận