- Điện áp vào (V): 1 pha AC 220V±10% 50/60 Hz
- Dòng vào định mức (A): 11
- Công suất (KVA): 9
- Điện áp không tải (V): 230
- Phạm vi dòng điện (V): 20-55
- Phạm vi điện áp ra (V): 104
- Chu kỳ tải Imax (25°C) (%): 60
- Chu kỳ tải 100% (25°C): 42A
- Hiệu suất (%): 85
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp cách điện: B
- Cấp bảo vệ: IP23
- Khởi động hồ quang: Chạm
- Khí nén (cho thép cacbon): 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
- Khí nén (cho thép không gỉ): 0.4-0.6 MPA;1200 l/h
- Chiều dày cắt tối đa (mm): 12
- Chiều dày cắt hiệu quả (mm): 8
Bình luận