- Đo pH:
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH; 0.0 to 14.0 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.05 pH, ± 0.1 pH
- Hiệu chuẩn:
- tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
- Bù nhiệt: tự động
- Đo EC (Độ dẫn):
- Thang đo: 0.00 to 10.00 mS/cm
- Độ phân giải: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác: ±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm - 10 mS/cm)
- Bù nhiệt EC/TDS: tự động với ß=1.9%/oC
- Hiệu chuẩn:
- tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
- 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
- Đo TDS (Tổng chất rắn hòa tan):
- Thang đo: 0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF)
- 0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF)
- Độ phân giải: 10 ppm
- Độ chính xác: ±2% f.s.
- Hiệu chuẩn:
- tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
- 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
- Hệ số chuyển đổi: 0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm)
- NHIỆT ĐỘ:
- Độ phân giải: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ chính xác: 0.1°C / 0.1°F
- Hiệu chuẩn: ±0.5°C /±1°F
- ĐẦU DÒ:
- Mô tả: HI1285-9 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 2m
- Áp suất tối đa: 0.2 bar
- Thang đo: 0 đến 13 pH
- IP: IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét)
- Kích thước: 187 x 25 x 25 mm
- Khối lượng: 191g
- Màn hình: LCD 128 x 64 với đèn nền xanh
- IP: IP65
- Báo động: cao và thấp cho các thông số
- Ghi dữ liệu: Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày
- Xuất dữ liệu: Cổng USB-C, định dạng CSV
- GLP: 5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất
- Nguồn điện: adapter 12Vdc (đi kèm)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Bình luận