- Thử vận hành
- Điện áp DC: 5,0 999,9; ± (1,0% rdg + 2dgt)
- Dòng điện DC (bằng kẹp ngoài)
- -1100 -5 / 5 1100; ± (0,5% rdg + 0,6mV)
- 1 <FS 10: 0,001; 0,05
- 10 <FS 100: 0,01; 0,5
- 100 <FS ≤ 1000: 0,1; 5
- Công suất DC (Vmeas> 150V):
- 1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- 10 <FS 100: 0,00k 99,99k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- 100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; ± (1,5% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (1,5% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- Độ bức xạ (bằng HT304N): 1 ÷ 40.0; ± (1,0% rdg + 0,1mV)
- Nhiệt độ (bằng PT300N): -20.0 100.0; ± (1,0% rdg + 1 ° C)
- Thử chức năng
- Điện áp DC @ OPC: 5.0 999.9; ± (1,0% rdg + 2dgt)
- Dòng điện DC @ OPC: 0,10 15,00; ± (1,0% rdg + 2dgt)
- Điện áp DC @ STC: 5.0 999.9; ± (4.0% rdg + 2dgt)
- Dòng điện DC @ STC: 0,10 15,00; ± (4.0% rdg + 2dgt)
- Độ bức xạ (bằng HT304N): 1 ÷ 40.0; ± (1,0% rdg + 0,1mV)
- Nhiệt độ (bằng PT300N): -20.0 100.0; ± (1,0% rdg + 1 ° C)
- Kiểm tra độ an toàn
- Kiểm tra liên tục (THẤP): 0,00 199; ± (2,0% rdg + 2dgt)
- Kiểm tra cách điện (MΩ) - Chế độ TIMER: 250, 500, 1000; 0,01 199; ± (5,0% rdg + 5dgt)
- Kiểm tra cách điện (MΩ) - Chế độ FIELD (*), STRING (**): 250, 500, 1000; 0,1 99; ± (20,0% rdg + 5dgt)
Bình luận