- Cửa nước vào: nước RO, nước cất, nước khử ion
- Nhiệt độ: 5-45°C
- Áp suất: 1 atm*
- Phương thức chảy**: UV+AC+DI+UF+TF
- Vi khuẩn: <0.1 cfu/ml
- Nước đầu ra(25°C)****: Tối đa 2.0 L/phút (có hộp mực UF nước đầu ra ít hơn)
- Sản phẩm sau xử lý: nước khử ion và nước tinh khiết
- Kiểm soát chất lượng nước: -
- Kích thước (LxWxH): 500×360×540 mm
- Trọng lượng: 20 kg
- Cấu hình tiêu chuẩn: Máy chính (gồm 1 bộ hộp mực) + túi phụ kiện
- Công suất tiêu thụ (W): 120 W
- Nguồn: AC110-220 V, 50/60 Hz
- Lưu ý: *Chất lượng nước cấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước tinh khiết và tuổi thọ máy chính .
- ** AC: than hoạt tính, DI: trao đổi ion, UV: tia cực tím, UF:ultrafiltration, TF: vi lọc cực.
- ***Giá trị số bị ảnh hưởng bởi chất lượng nước cấp.
- **** Nước đầu ra sẽ giảm khi có bộ lọc đầu cực hoặc hộp mực UF.
- Điện trở suất: >5 MΩ.cm
- Điện trở suất(25°C): 18.2 MΩ.cm
- Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
- TOC***: <3 ppb
- Kích thước hạt (>0.2µm): <1/ml
- Nội độc tố: <0.001 EU/ml
- Enzym Rnase: <0.01 ng/ml
- Enzym Dnase: <4 pg/µl
Bình luận