- Cửa nước vào: nước máy: TDS<200 ppm (nếu TDS>200 ppm, dùng bộ lọc tiền xử lý bổ sung)
- Nhiệt độ: 5-45°C
- Áp suất: 1.0-4.0 Kgf/cm²
- Phương thức chảy**: PF+AC+RO+RO+(UV)+AC+DI+(UF)+TF
- Vi khuẩn: <0.1 cfu/ml
- Nước đầu ra (25°C)**** : nước RO lần 1: 94 L/giờ, nước RO lần 2: 45 L/giờ
- Sản phẩm sau xử lý: nước sạch và RO lần 1, 2
- Kích thước (LxWxH): 760×630×1190 mm
- Trọng lượng: 80 kg
- Cấu hình tiêu chuẩn: Máy chính (gồm 1 bộ hộp mực) + 2 bình tích hợp (bình PE 40l + bình áp suất 2 gallon) + túi phụ kiện
- Công suất tiêu thụ: (W): 300 W
- Nguồn: AC110-220 V, 50/60 Hz
- Lưu ý: *Chất lượng nước cấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước tinh khiết và tuổi thọ máy chính
- **PF: sợi polypropylen, AC: than hoạt tính, RO: thẩm thấu ngược, DI: trao đổi ion, UV:tia cực tím, UF:ultrafiltration, TF: vi lọc đầu cực
- *** Giá trị số bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và chất lượng nước cấp.
- **** Các thông số kỹ thuật đều được kiểm tra trong điều kiện: TDS của nước cấp = 200ppm, 25 ° C, 50psi và tỷ lệ hồi 15%.
- Điện trở suất (25°C): 18.2 MΩ.cm
- Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
- TOC***: <3 ppb
- Kích thước hạt (>0.2µm): <1/ml
- Tổng chất rắn hòa tan TDS của nước RO lần 1: TDS (ppm, mg/l) < TDS nước máy x 5%
- Độ dẫn điện của nước RO lần 2: 1-5 µs/cm,
- Tỷ lệ khử hữu cơ>99% (Trọng lượng phân tử >200 Dalton), tỷ lệ khử hạt và vi khuẩn >99%
- Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
Bình luận