- Cửa nước vào: nước máy: TDS<200 ppm (nếu TDS>200 ppm, dùng bộ lọc tiền xử lý bổ sung)
- Nhiệt độ: 5-45°C
- Áp suất: 1.0-4.0 Kgf/cm²
- Phương thức chảy**: PF+AC+RO+AC+DI+UF+TF
- Tỷ lệ khử ion: 96%-99%
- Tỷ lệ khử hữu cơ: >99% (trọng lượng phân tử >200 Dalton)
- Tỷ lệ khử hạt và vi khuẩn: >99%
- Vi khuẩn: <0.1 cfu/ml
- Nước đầu ra(25°C)****: 45 L/giờ
- Sản phẩm sau xử lý: nước RO và nước tinh khiết
- Kiểm soát chất lượng nước: -
- Kích thước (LxWxH): 640×540×1110 mm
- Trọng lượng: 70 kg
- Cấu hình tiêu chuẩn: Máy chính (gồm 1 bộ hộp mực) + 2 bình tích hợp 15l + túi phụ kiện
- Công suất tiêu thụ (W): 120 W
- Nguồn: AC110-220 V, 50/60 Hz
- Lưu ý: *Chất lượng nước cấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước tinh khiết và tuổi thọ máy chính
- **PF: sợi polypropylen, AC: than hoạt tính, RO: thẩm thấu ngược, DI: trao đổi ion, UV: tia cực tím,
- UF:ultrafiltration, TF: vi lọc đầu cực.
- *** Giá trị số bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và chất lượng nước cấp.
- **** Các thông số kỹ thuật đều được kiểm tra trong điều kiện: TDS của nước cấp = 200ppm, 25 ° C, 50psi và tỷ lệ hồi 15%.
- Kích thước hạt (>0.2µm): <1/ml
- Điện trở suất(25°C): 18.2 MΩ.cm
- TOC***: <10 ppb
- Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
- Nội độc tố: <0.001 EU/ml
- Enzym RNase: <0.01 ng/ml
- Enzym DNase: <4 pg/µl
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận