- Các kênh đầu vào AC: 16 AC, nguồn bật/tắt ICP®; trở kháng vào 100kΩ; tích hợp đơn, kép; lọc băng thông cao 1 Hz - 12800 Hz; lọc băng thông thấp 25 Hz - 25600 Hz
- Các kênh đầu vào Dc: 16 DC cho các giá trị tiến trình; trở kháng vào 100 kΩ (VDC), 250 Ω (mADC)
- Đầu vào TACHO : 4 TACHO độc lập cho trigger ngoài; dải tốc độ 0,8 Hz - 1000 Hz
- Dải đầu vào: AC +/- 12 V peak-peak; DC +/- 24 V or 4 - 20 mA; TACHO +10V
- Chuyển đổi AD : 24 bit, 64 bit , không có chức năng Autogain
- Dải động lực S/N:120 dB
- Dải tần số:max. 25,6 kHz (16 Ch, 65,5 kHz mẫu)
- Chế độ lấy mẫu : đồng thời trên 16 kênh
- Độ phân giải FFT: Min. 100 lines; Max. 25600 lines
- Tiến trình: Intel Core2 - 2.5 GHz
- RAM :4 GB
- ổ nhớ trong:SSD 128GB
- Dữ liệu: Toàn bộ các giá trị, tín hiệu thời gian, phân tích FFT, phân tích DEMOD - ENVELOPE, phân tích vòng bi tốc độ thấp ACMT ; phân tích lệnh; phân tích băng thông sử dụng; Đo RPM ; đo DC ; đo xích đạo; đo tốc độ
- Ghi âm tín hiệu: tần số mẫu 64 kHz
- tiêu hao bộ nhớ 4 kênh 3 GB/hour; ghi âm toàn bộ 4 kênh 35 giờ
- trigger: tự do, TACHO, ngoại (điện áp)
- giao tiếp: Ethernet 1GB RJ45
- Dải nhiệt:-10̊C to +50 ̊C
- Nguồn : AC 110 - 240 V, 45 - 65 Hz
- Vỏ: 19 ́ ́aluminium rack
- Kích thước (2u):430 x 360 x 90 mm ;4,7 kg
- Kích thước (3u): 430 x 360 x 135 mm ;6,2 kg
Bình luận