- Điện áp DC: 1000V ±(0.25%+5)
- Điện áp AC: 1000V ±(0.4%+40)
- Cường độ dòng điện DC (A): 10A ±(0.15%+2)
- Cường độ dòng điện AC (A): 10A ±(0.75%+5)
- Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.05%+2)
- Độ nạp dẫn (nS): 60nS ±(1%+10)
- Điện dung (F): 60mF ±(2.5%+40)
- Tần số: 10Hz ~ 10MHz ±(0.01%+5)
- Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1%+30)
- Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(1.5%+50)
- Chu kỳ hoạt động: 0.1%~99.9%
- Hiển thị đếm: 60000
- Dải tự động/thủ công: Có
- True RMS: Không
- Băng thông (Hz): 100kHz
- Chu kì hiện thời4~20mA: 0~100%
- LoZ (ACV): ≈ 3kΩ
- Diode: ≈ 3V
- Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
- NCV/Giữ dữ liệu/MAX/MIN: Có
- Chế độ tương đối: Có
- Lưu trữ dữ liệu: 9999
- Màn hình: OLED
- Biểu đồ cột Analog: 31
- Đèn nền LCD: Có
- Báo cắm lỗi: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Tự động tắt nguồn: Có
- Bảo vệ nhập: Có
- Tổng trở vào (DCV): ≈1GΩ
- Kiểm tra va đập: 1m
- Cấp IP: Không
- Nguồn điện: Pin Li-ion 7.4V 2000mAh
- Màn hình: 70.6mm x 35.3mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Trọng lượng máy: 384g
- Kích thước máy: 206mm x 95mm x 55mm
- Phụ kiện đi kèm: Pin, dây điện kiểm tra, Đầu dò nhiệt độ , CD phần mềm PC, adaptor nguồn, cáp giao tiếp USB
- Chọn mua thêm: Adaptor Bluetooth (UT-D07)
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT171B | UT171C |
DC voltage (V) | 1000V | ±(0.025%+5) | ±(0.025%+5) |
AC voltage (V) | 1000V | ±(0.4%+40) | ±(0.4%+40) |
DC current (A) | 10A | ±(0.15%+2) | ±(0.15%+2) |
AC current (A) | 10A | ±(0.75%+5) | ±(0.75%+5) |
Resistance (Ω) | 40MΩ | ||
60MΩ | ±(0.05%+2) | ±(0.05%+2) | |
Admittance (nS) | 60nS | ±(1%+10) | ±(1%+10) |
Capacitance (F) | 40mF | ||
60mF | ±(2.5%+40) | ±(2.5%+40) | |
Frequency (Hz) | 10Hz~10MHz | ±(0.01%+5) | ±(0.01%+5) |
Temperature (°C) | -40°C~1000°C | ±(1%+30) | ±(1%+30) |
Temperature (°F) | -40°F~1832°F | ±(1.5%+50) | ±(1.5%+50) |
Features | |||
Display count | 60000 | 60000 | |
Auto/Manual range | √ | √ | |
True RMS | √ | ||
Bandwidth (Hz) | 100kHz | √ | √ |
4~20mA loop | 0~100% | √ | √ |
LoZ (ACV) | Around 3kΩ | √ | √ |
Diode | Around 3V | √ | √ |
Continuity buzzer | √ | √ | |
Duty cycle | 0.1%~99.9% | √ | √ |
NCV/Data hold/MAX/MIN | √ | √ | |
Relative mode | √ | √ | |
Data storage | 9999 | 9999 | |
Display type | EBTN | OLED | |
Analog bar graph | 31 | 31 | |
LCD backlight | √ | √ | |
Mis-plug alarm | √ | √ | |
Low battery indication | √ | √ | |
Auto power off | √ | √ | |
Input protection | √ | √ | |
Input impedance for DCV | √ | √ | |
Input impedance for DCV | Around 1GΩ | √ | √ |
General Characteristics | |||
Power | 7.4V 2000mAh Li-ion battery | ||
Display | 70.6mm x 35.3mm | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | 384g | ||
Product size | 206mm x 95mm x 55mm | ||
Standard accessories | Batteries, test leads, point contact temperature probe, USB interface cable, power adaptor (UT171B/C), PC software CD |
||
Standard individual packing | Gift box, carrying bag, English manual | ||
Standard quantity per carton | 5pcs | ||
Standard carton measurement | 390mm x 310mm x 205mm (0.55CBM per standard carton) | ||
Standard carton gross weight | 5.6kg | ||
Optional accessory | Bluetooth adaptor (UT-D07) |
Phoenix –
The product is firmly packed.