- Điện áp DC:
- 400.0mV/ 4.000V/ 40.00V/ 400.0V/1000V ; ±(0.5%rdg+2dgt); 1000VDC 750Vrms
- Điện áp AC (TRMS):
- 400.0mV; 1000VDC 750Vrms
- 4.000V/ 40.00V; ±(1.3%rdg+5dgt)(50 ÷ 300Hz) ; 1000VDC 750Vrms
- 400.0V/ 750V ; ±(1.2%rdg+5dgt)(50 ÷ 500Hz); 1000VDC 750Vrms
- Dòng điện DC:
- 400.0μA/ 4000μA/ (<4mV/µA; 600Vrms )/ 10A (2V max; Cầu chì ngắt nhanh 10A / 1000V); ±(1.0%rdg+2dgt)
- Dòng điện AC (TRMS):
- 10A; ±(1.5%rdg+5dgt); 2V max; cầu chì ngắt nhanh 10A / 1000V
- Điện trở:
- 400.0Ω; ±(1.0%rdg+5dgt); 1.3V; 600Vrms
- 4.000kΩ/ 40.00kΩ/ 400.0kΩ; ±(0.7%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms
- 4.000MΩ; ±(1.0%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms
- 40.00MΩ; ±(1.5%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms
- Tần số: 4000Hz/ 40.00kHz (>1.5VACrms <5VACrms); 4.000MHz/ 40.00MHz(>2VACrms <5VACrms); 600Vrms
- Điện dung:
- 4.000nF;±(3.0%rdg+10dgt); 600Vrms
- 40.00nF/ 400.0nF/ 4.000µF/ 40.00µF/ 400.0µF; ±(2.0%rdg+8dgt); 600Vrms
- 4.000mF/ 40.00mF; ±(5.0%rdg+2dgt); 600Vrms
- Kiểm tra Diode: 10mA; ±(1.5%rdg+5dgt); 1.5mA; <3V
- Kiểm tra tính liên tục: R<450Ω; 600Vrms
- Màn hình LCD, 4 chữ số với số lần đọc tối đa 4000 và biểu đồ ; Chỉ báo phân cực tự động; “ OL” Chỉ báo quá dải
- Tính năng: MAX và MIN; HOLD; Chọn dải thủ công; PEAK; REL; Ngắt nguồn tự động sau 30 phút không hoạt động
- Tốc độ đô: 1.5 lần/s
- Chiều cao hoạt động tối đa: 2000m
- Độ phát thải: 2
- Độ cách điện: class 2
- Nguồn điện: pin kiềm 9V NEDA1604, JIS006P, IEC6F22 ; 30h (với đèn nền ON), ca 130h (với đèn nền OFF)
Bình luận