- Phân giải hiển thị (counts) 5,000 / 50,000
- Đo : TRMS AC+DC
- 20 meas./s fast bargraph: có
- Backlighting / Auto-shutdown: có/ có
- Dải thông: 1 kHz
- Dải hướng dẫn / tự động: có/ có
- Đo lường
- Điện áp DC : 500.0 mV to 1,000 V
- Độ chính xác điện áp DC : 0.3 % R + 2 D
- Điện áp AC hay AC + DC : 500.0 mV to 750 V
- Độ chính xác điện áp AC hay AC+DC : 1.5 % R + 2 D
- Dòng điện DC/ AC+DC : 500.0 mA - 20.00 A
- DC current basic accuracy: 0.3 % L + 2 D
- Độ chính xác dòng điện AC hay AC+DC : 1.5 % L + 2 D
- Điện trở (dải đo/ độ chính xác): 500.0 Ω to 50.00 MΩ / 0.3 % + 3 D
- Kiểm tra thông mạch nhanh với buzzer : < 10-20 Ω / 10 ms
- Diode test: có
- Tần số (Dải đo / độ chính xác): 5.0000 Hz to 500.00 kHz / 0.03 % + 2 D (5,000 or 50,000 counts)
- Điện dung (Dải đo / độ chính xác): 50.00 nF to 50.00 mF / 1 % R + 4 D
- Đo trở kháng thấp (V LowZ): 5.000 V to 750 V (AC+DC)
- Quá trình đo
- Chức năng hiển thị Hold / Auto-Hold : có
- Min / Max / Avg / Pk monitoring
- An toàn
- IEC 61010-1, 2001: 600 V CAT III
- Pin/ cầu chì: Ngăn riêng - hệ thống kiểm tra truy cập và cầu chì
- Hiệu chuẩn mềm " hộp kín" : có
- Thông số chung
- Nguồn: pin 9 V / 250h
Bình luận