- Điện áp DC, AC và AC+DC : 100mV đến 1,000 V
- Độ chính xác DC: 0.03%
- Băng thông AC và AC+DC: 100 kHz
- Dòng DC, AC và AC+DC : 1,000 μA đến 10 A / 20 A (30 s max)
- Độ chính xác DC: 0.01%
- Tần số : 10 Hz đến 5 MHz
- Điện trở: 100 Ω đến 100 MΩ
- Thông mạch (báo hiệu âm thanh) : 1000 Ω SIGNAL <20 Ω < 3.5V
- Kiểm tra diode : Diode 0 -2.6 V <1 mA + Zener Diode hoặc LED 0-20 V<11 mA
- Tụ điện : 1 nF đến 10 mF
- Nhiệt độ (đầu đo loại Pt100/1000): -200 °C đến 800
- Nhiệt độ (đầu đo loại K/J TC) : -40 đến +1,200°C
- Các chức năng khác
- Giám sát: giám sát giá trị MAX/MIN /AVG hoặc PEAK ± theo ngày /giờ, trên tất cả các vị trí chính
- Tỉ đối (REL): giá trị tương đối REL- 3 đơn vị hoặc trên 3 dòng hiển thị + phép đo chính
- Bộ lọc PWM bộ lọc thông thấp 300 Hz bậc 4 để đo lường trên tốc độ thay đổi của động cơ không đồng bộ
- Tính năng tín hiệu điện áp ngõ ra kẹp cho phép đọc kết quả trực tiếp: tham số tỉ lệ Ax
- Chức năng phụ hoặc phép đo: 3 phép đo phụ + phép đo chính
- Đặc điểm: Hiển thị dung sai đo lường: Smin, Smax
- Thang đo vạch: Thể hiện các phép đo chính <60s + Phóng to + Con trỏ
- Giá trị 0 nằm giữa thang đo: Tự động thay đổi thang đo
- Lưu phép đo: 1,000
- Các thông số kỹ thuật chung
- Màn hình: Màn hình đồ họa màu (70x52) với đèn nền, 4 dòng hiển thị giá trị đến 100,000
- Giao tiếp với máy tính: cổng giao tiếp USB - quang hoặc Bluetooth (tùy chọn riêng) &phần mềm SX-DMM
- Nguồn hoạt động: Cắm nguồn hoặc 4 pin AA hoặc pin sạc Ni-MH
- An toàn điện: IEC 61010-1 1,000V-CAT III /600V CAT IV – IEC 61010-2-033
- Môi trường: Cất giữ: -20 °C đến +70 °C – Hoạt động: 0 °C đến +40 °C
Bình luận