Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Phạm vi đo: 0-0.4” (0-10mm)
  • Độ chia: 0.0005 in/0.01 mm
  • Độ chính xác: ±0.001 in/±20 μm
  • Họng sâu: 20 mm (0.79 in)
  • Kích thước đầu đo: ø3 mm (ø0.12 in) (đầu đo đồng hồ so phẳng); ø3.5 mm (ø0.14 in) (đầu đe dạng cầu)

Thương hiệu: Mitutoyo

Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S

datasheet Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S
datasheet Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S”

Thông số kỹ thuật
  • Phạm vi đo: 0-0.4” (0-10mm)
  • Độ chia: 0.0005 in/0.01 mm
  • Độ chính xác: ±0.001 in/±20 μm
  • Họng sâu: 20 mm (0.79 in)
  • Kích thước đầu đo: ø3 mm (ø0.12 in) (đầu đo đồng hồ so phẳng); ø3.5 mm (ø0.14 in) (đầu đe dạng cầu)

Thương hiệu: Mitutoyo

Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S

datasheet Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S
datasheet Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ so điện tử đo độ dày (0.4”(10mm) x0.0005”) Mitutoyo 547-361S”