Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 734 kết quả
Bàn đo độ lệch tâm cỡ nhỏ TECLOCK FM-5 (10mm/0.01mm)
Bàn đo độ lệch tâm cỡ nhỏ TECLOCK FM-5H (1mm/0.001mm)
Chân đế từ gá đồng hồ so VOGEL 250304 (120N)
Dụng cụ hiệu chuẩn đồng hồ so Mitutoyo UDT-2 series 170
Đồng hồ đo bước ren INSIZE 2234-4 (0.5-4”/12.7-101.6mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo bước ren INSIZE 2234-4E (0.5-4”/12.7-101.6mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo bước ren trong INSIZE 2235-4 (0.5-4”/12.7-101.6mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo bước ren trong INSIZE 2235-4E ( 0.5-4”/12.7-101.6mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo chiều cao cạnh vát cơ khí INSIZE 2943-1 (0.2-5mm; 0.01mm; ±0.02mm)
Đồng hồ đo chiều cao ren INSIZE 2232-35 (0-3.5mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo chiều cao ren INSIZE 2232-35E (0-1/4”; 0.0005”)
Đồng hồ đo độ cao ren trong INSIZE 2233-35 (0-3.5mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cao ren trong INSIZE 2233-35E (0-1/4”; 0.0005”)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK CSDG-A (100~230mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK TM-104YS (65~82mm/0.01mm)(Gắn nam châm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK TM-106YS (99~113mm/0.01mm)(Có nam châm)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren ngoài INSIZE 2236-20 (60.325~508mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren ngoài INSIZE 2236-5 (60.325~139.7mm; 0.02mm)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren ngoài INSIZE 2236-5E (60.325~139.7mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren trong INSIZE 2237-20 (144.3-508mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren trong INSIZE 2237-5 (60.325~139.7mm; 0.02mm)
Đồng hồ đo đường kính đỉnh ren trong INSIZE 2237-5E (60.325-139.7mm; 0.0005”)
Đồng hồ đo ren côn ngoài INSIZE 2230-10 (0-10”/0-254mm; 0.001”)
Đồng hồ đo ren côn ngoài INSIZE 2230-16 (8-16”/203.2-406.4mm; 0.001”)
Đồng hồ đo ren côn ngoài INSIZE 2230-20 (8-20”/203.2-508mm; 0.001”)
Đồng hồ đo ren côn ngoài INSIZE 2230-45 (1-4 1/2”/25.4-114.3mm; 0.001”)
Đồng hồ đo ren côn trong INSIZE 2231-16 (5 1/2”-16”/139.7-406.4mm; 0.001”)
Đồng hồ đo ren côn trong INSIZE 2231-6 (1-6”/25.4-152.4mm; 0.001”)
Đồng hồ đo so TECLOCK 716 (25mm/0.1mm)
Đồng hồ so (0-0.5″, 0.001″) MOORE & WRIGHT MW401-01
Đồng hồ so (0-1.0″, 0.001″) MOORE & WRIGHT MW401-02
Đồng hồ so (0-25.0mm, 0.01) MOORE & WRIGHT MW401-05
Đồng hồ so (5mm, 0.005mm) TECLOCK TM-5105
Đồng hồ so (803 AZ; .120”) Mahr 4324900
Đồng hồ so (803 AZ; .120”) Mahr 4324900DKS
Đồng hồ so (803 AZ; .120”) Mahr 4324900KAL
Đồng hồ so (810 AZ; .400”) Mahr 4311900
Đồng hồ so (810 AZ; .400”) Mahr 4311900DKS
Đồng hồ so (810 AZ; .400”) Mahr 4311900KAL
Đồng hồ so cảm biến kiểu cơ TECLOCK SD-101A (10-150mm, 0.01mm)
Đồng hồ so cân tâm INSIZE 2385-3
Đồng hồ so cạnh vát trong INSIZE 2941-20 (0.5-20.1mm)
Đồng hồ so cạnh vát trong INSIZE 2941-203 (0.5-20.1mm)
Đồng hồ so cạnh vát trong INSIZE 2941-40 (20-40mm)
Đồng hồ so cạnh vát trong INSIZE 2941-403 (20-40mm)
Đồng hồ so chân gập (800 S, ± 0.4 mm) Mahr 4305200KAL
Đồng hồ so chân gập (800 SL, ± 0.25mm) Mahr 4306200DKS
Đồng hồ so chân gập (800SM, ± 0.1mm) Mahr 4308150DKS
Đồng hồ so chân gập (800SM, ± 0.1mm) Mahr 4308150KAL
Đồng hồ so chân gập (800SRM, ± 0.2mm) Mahr 4308250DKS
Đồng hồ so chân gập (801 SGE, ± .004″) Mahr 4308985KAL
Đồng hồ so chân gập (801 SGL, ± .010) Mahr 4306960DKS
Đồng hồ so chân gập (801SGM, ± .004″) Mahr 4308970KAL
Đồng hồ so chân gập (801SR, ± .030″) Mahr 4307960DKS
Đồng hồ so chân sau INSIZE 2893-3 (3mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân sau TECLOCK ST-305A (5mm, 0.001mm)
Đồng hồ so chân sau TECLOCK ST-305B (5mm, 0.01mm)
Đồng hồ so chân thẳng Metrology DG-9001H (0-1mm; 0.001mm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌