- Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
- Chiều cao kí tự: 11mm
- Dải hiển thị tối đa: -1999 to 9999
- Đo: Dòng AC, Tần số
- Loại ngõ vào: 0-5A, 0-2.5A, 0-1A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA
- Đo AC: Giá trị trung bình (AVG)
- Nguồn cấp: 5-24VDC
- Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh): NPN mạch thu hở (OUT1, GO, OUT2)
- Ngõ vào cho phép tối đa: Xấp xỉ 110% dải ngõ vào đo định mức
- Độ chính xác hiển thị:
- 23℃±5℃ – ±0.3% F.S. ±3 chữ số: ※Đối với terminal 5A của M4NN-DA, ngõ vào AA, ±0.3% F.S. ±3 chữ số
- -10 to 50℃ – ±0.5% F.S. ±3 chữ số / Tần số: ±0.5% F.S. ±3 chữ số: ※Đối với terminal 5A của M4NN-DA, ngõ vào AA, ±1% F.S. ±3 chữ số
- Chu kỳ hiển thị: 0.1 đến 5.0 giây (tùy chọn theo 0.1 giây)
- Phương thức chuyển đổi A/D: Thực hiện lấy mẫu quá mức sử dụng ADC
- Chu kỳ lấy mẫu: 16.6ms (độ phân giải 1/12,000)
- Đo tần số: Dải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Loại cách điện: Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Bình luận