- Phương thước đo: Cantilever shaped leaf spring
- Hình dạng đầu đo:
- Type A···0.50H Φ0.16 Cylinder
- Type C···0.50H Φ1.00 Hemisphere
- Kích thước chân đo:
- Type A···Outer diameter: 4.0 Inner diameter: 1.5
- Type C···Outer diameter: 9.0, Inner diameter 2.0
- Dải hiển thị: 0~100 point
- Độ chính xác: ±1 point
- Lực thử [mN(g)]:
- Tại điểm 0: 22(2.24)
- Tại điểm 100: 332(33.85)
- Độ cao điều chỉnh: 0-67mm
- Chế độ đo:
- Peak Hold mode (Measurement of the maximum readout)
- Timer Hold mode (Measurement of the value after a preset time following the attainment of the peak hardness value)
- Normal mode (Measurement of real time value)
- Giao tiếp máy tính: Ethernet, RS-232C
- Có thể kết nối máy in
- Lưu dữ liệu định dạng *.CSV
- Nguồn: AC 100V-220V
- Ứng dụng mẫu đo: Máy đo độ cứng cho các mẫu vật mỏng và nhỏ của nhiều loại cao su khác nhau, chất đàn hồi dẻo nhiệt, chất dẻo không ghỉ (O-rings/Packings/Rubber sheets/Precision rubber parts/Rolls/Belts/Hoses)
Bình luận