Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị tất cả 60 kết quả
Adapter dùng cho máy đo điện trở cao KEYSIGHT N1414A
Cầu đo điện trở một chiều Zhengyang QJ84A (10A)
Dây đo đồng hồ milliohm Tenmars TM-508ATL
Dây đo GW INSTEK GTL-108A
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6255)
Đồng hồ đo điện trở nhỏ GW INSTEK GOM-804 (with OPT.01 GPIB )
Đồng hồ đo milliohm GW INSTEK GOM-804 (1µΩ, 1A)
Đồng hồ đo milliohm GW INSTEK GOM-805 (1µΩ, 1A)
Đồng hồ đo milliohm TENMARS TM-508A (200mΩ〜2kΩ)
Máy đo DC Milli-Ohm GW INSTEK GOM-802 (1uΩ)
Máy đo điện trở DC cuộn dây HV HIPOT GDZRC-10A
Máy đo điện trở DC cuộn dây HV HIPOT GDZRC-20A (1 pha, 20A)
Máy đo điện trở DC cuộn dây HV HIPOT GDZRC-40A (1 pha, 40A)
Máy đo điện trở DC cuộn dây HV HIPOT GDZRC-5A (1 pha, 5A)
Máy đo điện trở DC cuộn dây HV HIPOT GDZRS-20A (3 pha, 40A)
Máy đo điện trở GFUVE T-212 (200A, 0.1μΩ)
Máy đo điện trở GFUVE T-216 (600A, 0-3000.0μΩ, 0.1μΩ)
Máy đo điện trở Micro-Ohm EXTECH UM200 (10A, 1µΩ)
Máy đo điện trở micro-Ohm HV HIPOT GDHL-100A (≤500W)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 mO
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462 (nguồn 220V AC)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562 (độ phân giải cao, nguồn 220V)
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Máy đo điện trở Milliohm PCE MO 2002
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 mO (2000 Ω)
Máy đo điện trở một chiều dạng cầm tay KoCoS PROMET L10
Máy đo điện trở PCE MO 3001
Máy đo điện trở SEAWARD Cropico DO5000 (30k Ω)
Máy đo điện trở SEAWARD Cropico DO5001 (30k Ω)
Máy đo điện trở thấp SEW 4338 mO (0 ~ 11000mΩ)
Máy đo điện trở thấp SEW 6237 DLRO (0-200.0Ω, 1A)
Máy đo điện trở thấp Wuhan HTHL-100A (0~1999 μΩ, 100A)
Máy đo điện trở tiếp xúc cầm tay HV HIPOT GDHL-100H (0~20mΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc dạng cầm tay KoCoS PROMET SE
Máy đo điện trở tiếp xúc HV HIPOT GDH-100 (0-1999μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc HV HIPOT GDHL-200 (200A)
Máy đo điện trở tiếp xúc HV HIPOT GDHL-200A (1-10000μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc HV HIPOT GDHL-400B (1-1999.9μΩ; 0.01μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc HV HIPOT GDHL-500B (1-1999.9μΩ; 0.01μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc tự động HV HIPOT GDHL-100B (1-1999.9μΩ; 0.01μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc tự động HV HIPOT GDHL-200B (1-1999.9μΩ; 0.01μΩ)
Máy đo điện trở tiếp xúc tự động HV HIPOT GDHL-600
Máy đo điện trở tiếp xúc và điện trở một chiều KoCoS PROMET L100
Máy đo nano vôn/Micro-Ohm KEYSIGHT 34420A
Que đo Kelvin (dùng cho máy đo điện trở nhỏ) EXTECH 380465
Thiết bị đo điện trở nhỏ (Micro-ohm) Chauvin Arnoux C.A 6240 (P01143200) (10A)
Thiết bị đo điện trở thấp PROVA 700 (5A, 1μΩ, 0.05%)
Thiết bị đo điện trở thấp PROVA 710 (10A, 1μΩ, 0.25%)
Thiết bị đo điện trở thấp SEW 9005 UO (5A, 2000μΩ~200.0Ω)
Thiết bị đo điện trở thấp, cuộn dây Chauvin Arnoux C.A 6255 (P01143221) (10A)
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292 (P01143300) (200A)
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây ba pha DC HV HIPOT GDZRS-2H
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây biến áp DC cầm tay HV HIPOT GDZRC-10H
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây biến áp DC HV HIPOT GDZRC-100U
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây biến áp DC HV HIPOT GDZRC-2A (1mΩ~2kΩ)
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây biến áp DC HV HIPOT GDZRC-3B (0~20KΩ)
Thiết bị kiểm tra điện trở cuộn dây biến áp DC HV HIPOT GDZRC-5B (0~20KΩ)
Thiết bị kiểm tra trở kháng cuộn dây DC HV HIPOT GDZRC-10Q
Thiết bị kiểm tra trở kháng cuộn dây DC HV HIPOT GDZRC-40U (3 pha)
Thiết bị kiểm tra trở kháng cuộn dây DC HV HIPOT GDZRC-50U
Xem thêm
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌