Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 153 kết quả
Ampe kìm đo đất UNI-T UT278A (0.01~1200Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất Amprobe DGC-1000A
Ampe kìm đo điện trở đất CEM DT-3355 (0.01~1000Ω, 0~20A)
Ampe kìm đo điện trở đất EXTECH 382357
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630 (0 ~ 1500Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất FLUKE 1630-2 FC
Ampe kìm đo điện trở đất HIOKI FT6381
Ampe kìm đo điện trở đất HT Instrument T2100 (1000Ω, with RS232)
Ampe kìm đo điện trở đất KVTester ZC-412
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)
Ampe kìm đo điện trở đất Megger DET14C
Ampe kìm đo điện trở đất Megger DET24C
Ampe kìm đo điện trở đất PROVA 5601 (0.025Ω~1500Ω, 0.3mA ~ 30A, Dataloger)
Ampe kìm đo điện trở đất PROVA 5637 (0.025Ω~1500Ω, 0.3mA~35A, Dataloger)
Ampe kìm đo điện trở đất TAE KWANG TK-2060 (0.010-1000Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất TAE KWANG TK-2061 (0.010~1000Ω, 1mA~30A)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT275 (0.01~1000Ω, 30A)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT276A+ (0.01~590Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278A+ (0.01~1200Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278C (0.00Ω-1800Ω)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278D (0.00Ω-2000Ω)
Ampe kìm đo điện trở tiếp đất và kiểm tra mạch vòng Chauvin Arnoux C.A 6416 (P01122015)
Ampe kìm đo điện trở tiếp đất và kiểm tra mạch vòng Chauvin Arnoux C.A 6417 (P01122016) Bluetooth
Ampe kìm nối đất HT Instruments T2000 (TRMS, 0.01Ω~1.2kΩ)
Ampe kìm Wuhan ETCR2000 (20A; 1000Ω; True RMS)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất của thiết bị điện Chauvin Arnoux CA 6011 (P01299926)
Bộ KIT thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1623-2 KIT
Bộ KIT thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT
Bộ KIT Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6460 (P01299918)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462 (P01299919, bao gồm điện cực và dây 100m)
Dây đo điện trở đất SONEL D100m
Đồng hồ đo dòng điện 1000V Truper MUT-105
Đồng hồ đo điện trở đất BK PRECISION 309
Đồng hồ đo điện trở đất DER EE DE-5030
Đồng hồ đo điện trở đất Fluke 1621
Đồng hồ đo điện trở đất Lutron ET-3000
Đồng hồ đo điện trở đất Pro’skit 8PK-ST1520
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất KYORITSU 4106
Máy đo điện trở đất – điện trở suất SONEL MRU-11
Máy đo điện trở đất (0~2000 ) PCE ECT 50
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER (2000Ω)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER (4kΩ)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1805 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1820 ER (hiển thị số)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2120 ER (hiển thị số)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2705ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2720 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4105 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4120 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW ST-1505
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW ST-1520 (hiển thị số)
Máy đo điện trở đất 4 dây EXTECH GRT300
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Máy đo điện trở đất cầm tay HV HIPOT GDCR3000 (0.01Ω~2000Ω)
Máy đo điện trở đất CEM DT-9051 (0Ω-100Ω)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌