Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Đồng hồ đo điện trở cách điện (10KV/40TΩ) SONEL MIC-10k10
Đồng hồ đo điện trở cách điện (10KV/40TΩ) SONEL MIC-10k10

Đồng hồ đo điện trở cách điện (10KV/40TΩ) SONEL MIC-10k1


Thương hiệu:

SONEL

Model:

MIC-10k1

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

390x310x180 mm

Khối lượng:

7 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đo điện trở cách điện 2 dây
  • Dải đo dự vào IEC 61557-2: UN = 10000V: 10,0MΩ…40,0TΩ
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ
    • 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ
    • 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ
    • 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ
    • 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ
    • 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ
    • 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ
  • Chính xác :±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100...999 GΩ/1 GΩ/ Chính xác:±(3,5% m.v. + 10 digits)
    • 1,00...9,99 TΩ/0,01 TΩ/ Chính xác:±(7,5% m.v. + 10 digits)
    • 10,0...20,0 TΩ/0,1 TΩ
    • 10,0...40,0 TΩ/0,1 TΩ
  • Chính xác:±(12,5% m.v. + 10 digits)
  • Điện áp UISO/ Dải đo điện trở/ Dải đo điện trở AutoISO-5000
    • 50 V/200 GΩ/20,0 GΩ
    • 100 V/400 GΩ/40,0 GΩ
    • 250 V/1,00 TΩ/100 GΩ
    • 500 V/2,00 TΩ/200 GΩ
    • 1000 V/4,00 TΩ/400 GΩ
    • 2500 V/10,00 TΩ/400 GΩ
    • 5000 V/20,0 TΩ/400 GΩ
    • 10 000 V/40,0 TΩ/
  • Bước nhảy điện áp thử
  • Voltage UISO/MIC-10k1
  • Điện áp thử/độ phân dải MIC-10k1
  • 50...1000 V/10 V
  • 1000...5000 V/25 V
  • 5000...10000 V/25 V
  • Kết nối bảo vệ đo liên tục  và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA
  • Dải đo tính toán quy chuẩn EN61557-40: 0,12...999 Ω
  • Dải đo/ Độ phân dải
  • 0,00...19,99 Ω/    0,01 Ω
  • 20,0...199,9 Ω/    0,1 Ω
  • Chính xác: :±(2%m.v. + 3 digits)
  • 200...999 Ω/    1 Ω
  • Chính xác: :±(4%m.v. + 3 digits)
  • Điện áp trên cầu nối hở: 4...24 V
  • Dòng điện ngõ ra tại R  < 15 Ω: min. 200 mA (ISC: 200...250 mA)
  • Đo điện áp DC và AC
  • Dải đo/phân dải /Độ chính xác
  • 0.0...29,9 V/    0,1 V/    ±(2% m.v. + 20 digits)
  • 30,0...299,9 V/    0,1 V/    ±(2%m.v. + 6 digits)
  • 300...750 V/    1 V/    ±(2% m.v. + 2 digits)
  • Đo dung kháng
  • Dải hiển thị /    phân dải
  • 1...999 nF/    1 nF
  • 1,00...49,99 µF/0,01 µF
  • Chính xác:±(5%m.v. + 5 digits)
  • Đo nhiệt độ:
  • Dải hiển thị/    phân dải/    chính xác
  • -40,0...99,9 °C/    1 °C/    ±(3%m.v. + 8 digits)
  • -40,0...211,8 °F/    1 °F/    ±(3%m.v. + 16 digits)
  • AN toàn điện:
  • Thiết kế đo cách điện dựa vào  EN 61010-1 và IEC 61557
  • Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
  • Bảo vệ . EN 60529: IP40 , EN 60529: IP67
  • Nguồn  SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
  • Hiển thị : graphic LCD 5,6 in,
  • Truyền: USB ,Bluetooth®.

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-10k1 (10KV/40TΩ)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đo điện trở cách điện 2 dây
  • Dải đo dự vào IEC 61557-2: UN = 10000V: 10,0MΩ…40,0TΩ
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ
    • 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ
    • 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ
    • 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ
    • 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ
    • 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ
    • 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ
  • Chính xác :±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100...999 GΩ/1 GΩ/ Chính xác:±(3,5% m.v. + 10 digits)
    • 1,00...9,99 TΩ/0,01 TΩ/ Chính xác:±(7,5% m.v. + 10 digits)
    • 10,0...20,0 TΩ/0,1 TΩ
    • 10,0...40,0 TΩ/0,1 TΩ
  • Chính xác:±(12,5% m.v. + 10 digits)
  • Điện áp UISO/ Dải đo điện trở/ Dải đo điện trở AutoISO-5000
    • 50 V/200 GΩ/20,0 GΩ
    • 100 V/400 GΩ/40,0 GΩ
    • 250 V/1,00 TΩ/100 GΩ
    • 500 V/2,00 TΩ/200 GΩ
    • 1000 V/4,00 TΩ/400 GΩ
    • 2500 V/10,00 TΩ/400 GΩ
    • 5000 V/20,0 TΩ/400 GΩ
    • 10 000 V/40,0 TΩ/
  • Bước nhảy điện áp thử
  • Voltage UISO/MIC-10k1
  • Điện áp thử/độ phân dải MIC-10k1
  • 50...1000 V/10 V
  • 1000...5000 V/25 V
  • 5000...10000 V/25 V
  • Kết nối bảo vệ đo liên tục  và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA
  • Dải đo tính toán quy chuẩn EN61557-40: 0,12...999 Ω
  • Dải đo/ Độ phân dải
  • 0,00...19,99 Ω/    0,01 Ω
  • 20,0...199,9 Ω/    0,1 Ω
  • Chính xác: :±(2%m.v. + 3 digits)
  • 200...999 Ω/    1 Ω
  • Chính xác: :±(4%m.v. + 3 digits)
  • Điện áp trên cầu nối hở: 4...24 V
  • Dòng điện ngõ ra tại R  < 15 Ω: min. 200 mA (ISC: 200...250 mA)
  • Đo điện áp DC và AC
  • Dải đo/phân dải /Độ chính xác
  • 0.0...29,9 V/    0,1 V/    ±(2% m.v. + 20 digits)
  • 30,0...299,9 V/    0,1 V/    ±(2%m.v. + 6 digits)
  • 300...750 V/    1 V/    ±(2% m.v. + 2 digits)
  • Đo dung kháng
  • Dải hiển thị /    phân dải
  • 1...999 nF/    1 nF
  • 1,00...49,99 µF/0,01 µF
  • Chính xác:±(5%m.v. + 5 digits)
  • Đo nhiệt độ:
  • Dải hiển thị/    phân dải/    chính xác
  • -40,0...99,9 °C/    1 °C/    ±(3%m.v. + 8 digits)
  • -40,0...211,8 °F/    1 °F/    ±(3%m.v. + 16 digits)
  • AN toàn điện:
  • Thiết kế đo cách điện dựa vào  EN 61010-1 và IEC 61557
  • Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
  • Bảo vệ . EN 60529: IP40 , EN 60529: IP67
  • Nguồn  SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
  • Hiển thị : graphic LCD 5,6 in,
  • Truyền: USB ,Bluetooth®.

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-10k1 (10KV/40TΩ)



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top