- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, cam treo
- Dung tích xi lanh 47.9 cc
- Đường kính x hành trình piston 43.0 x 30.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 1.47 kW (2.0 mã lực) / 7000 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 2.2 N·m (0.22 kgf.m) / 5000 v/p
- Tỉ số nén 8.0: 1
- Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 30° BTDC
- Kiểu bugi CMR5H (NGK)
- Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
- Lọc gió Lọc kép
- Điều tốc không
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Dung tích nhớt 0.13 lít
- Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
- Hộp giảm tốc Không
- Trọng lượng khô 4.17 Kg
Bình luận