- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông cam trong)
- Trọng lượng khô 16.6 Kg
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh 196 cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 54.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Tỉ số nén 8.5:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu 1.7 lít/giờ
- Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
- Góc đánh lửa 20° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
- Lọc gió Lọc kép
- Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.6 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
Bình luận