- Phương pháp đo: Từ tính
- Dải đo: 0~2.50mm
- Độ phân giải màn hình: 1μm:0~999μm
- 0.1μm:0~400μm
- 0.5μm:400~500μm
- 0.01mm:1.00~2.50mm
- Độ chính xác (đo vuông góc trên mặt phẳng):
- 0~100μm:±1μm hoặc ±2% giá trị đọc
- 101μm~2.50mm:±2%
- 0~100μm:±1μm hoặc ±2% giá trị đọc
- 101μm~600μm: ±2% giá trị đọc
- Đầu đo: Đầu tiếp xúc áp suất không đổi,
- Phần đo:Khoảng 20x57mm
- Tổng chiều dài: khoảng 550~1,540mm (điều chỉnh linh hoạt)
Bình luận