Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 288 kết quả
98 Sản phẩm
89 Sản phẩm
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302452
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302453
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302454
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302455
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302456
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302457
Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở VOGEL 302458
Compa cơ khí đo ngoài INSIZE 7262-150 (0-140mm)
Compa cơ khí đo ngoài INSIZE 7262-200 (0-210mm)
Compa cơ khí đo ngoài INSIZE 7262-250 (0-270mm)
Compa cơ khí đo ngoài INSIZE 7262-300 (0-320mm)
Compa cơ khí đo ngoài Mitutoyo 950-222 (150mm)
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-150 (20-170mm)
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-200 (22-220mm)
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-250 (30-270mm)
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-300 (30-320mm)
Compa cơ khí đo trong Mitutoyo 950-232 (150mm)
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302402
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302403
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302404
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302405
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302406
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302407
Compa cụt đuôi dùng vạch dấu VOGEL 302408
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-21 (0-20mm/0-0.8″)
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-31 (10-30mm/0.4-1.2″)
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-41 (20-40mm/0.8-1.6″)
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-51 (30-50mm/1.2-2.0″)
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-61 (40-60mm/1.6-2.4″)
Compa điện tử đo ngoài Insize 2132-100 (80-100mm,0.01mm,L:50mm)
Compa điện tử đo ngoài Insize 2132-40 (20-40mm,0.01mm,L:60mm)
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2132-60 (40-60mm,0.01mm,L: 55mm)
Compa điện tử đo ngoài Insize 2132-80 (60-80mm,0.01mm,L: 55mm)
Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9000E (0-20mm/0.01mm)
Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9010E (10-30mm/0.01mm)
Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9020E (20-40mm/0.01mm)
Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9030E (30-50mm/0.01mm)
Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9040E (40-60mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-15 (5-15mm/0.2-0.6″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-25 (5-25mm/0.2-1.0″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-31 (10-30mm/0.4-1.2″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-41 (20-40mm/0.8-1.6″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-51 (30-50mm/1.2-2.0″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2121-61 (40-60mm/1.6-2.4″)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115 (95-115mm,0.01mm,L:150mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-135 (115-135mm,0.01mm,L:150mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-35 (15-35mm/0.6-1.4,0.01mm/0.0005,L:50mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55 (35-55mm/1.4-2.2,0.01mm/0.0005,L:80mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75 (55-75mm/2.2-3,0.01mm/0.0005,L:90mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-95 (75-95mm,0.01mm,L:100mm)
Compa điện tử đo trong Metrology IC-9005E (5-25mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong Metrology IC-9010E (10-30mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong Metrology IC-9020E (20-40mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong Metrology IC-9030E (30-50mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong Metrology IC-9040E (40-60mm/0.01mm)
Compa đo lỗ ngoài Shinwa 73318 (150mm)
Compa đo lỗ trong Shinwa 73253 (150mm )
Compa đo ngoài điện tử VOGEL 240560 (2.5–12.5mm)
Compa đo ngoài điện tử VOGEL 240561 (5-15mm)
Compa đo ngoài điện tử VOGEL 240562 (10-30mm)
Xem thêm
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌