Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 216 kết quả
Bộ căn lá 14 chi tiết (0.05~1.00mm) SATA 09401
Bộ căn lá 15 chi tiết đo độ dày C-MART D0018-15 (0.05~0.63mm)
Bộ căn lá 16 chi tiết (0.05~1.00mm) SATA 09402
Bộ căn lá 23 chi tiết (0.02~1.00mm) SATA 09405
Bộ căn lá 26 chi tiết đo độ dày C-MART D0018-26 (0.03~0.63mm)
Bộ căn lá 31 chi tiết đo độ dày C-MART D0018-31 (0.04~0.88mm)
Bộ căn lá 32 chi tiết (0.02~1.00mm) SATA 09407
Bộ căn lá 33 chi tiết đo độ dày C-MART D0018-33 (0.04~0.88mm)
Bộ căn lá đo độ dày Niigata Seiki 100MZ (25 lá 100mm, 0.03~1 mm)
Bộ căn lá INSIZE 4602-28 (0.05-1mm, 28 lá, 100mm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-02 (10 lá, 0.02mm, ±3µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-03 (10 lá 0.03mm, ±3µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-04 (10 lá, 0.04mm,±3µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-05 (10 lá,0.05mm,±3µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-06 (10 lá, 0.06mm, ±3µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-07 (10 lá, 0.07mm, ±4µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-08 (10 lá, 0.08mm, ±4µm )
Bộ căn lá INSIZE 4622-09 (10 lá 0.09mm, ±4µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-10 (10 lá, 0.1mm, ±4µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-100 (10 lá 1mm, ±16µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-12 (10 lá, 0.12mm, ±5µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-15 (10 lá,0.15mm, ±5µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-18 (10 lá, 0.18mm, ±6µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-20 (10 lá 0.2mm, ±6µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-25 (10 lá, 0.25mm, ±6µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-30 (10 lá 0.3mm, ±7µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-35 (10 lá 0.35mm, ±7µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-40 (10 lá)
Bộ căn lá INSIZE 4622-45 (10 lá 0.45mm, ±8µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-50 (10 lá 0.5mm, ±9µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-55 (10 lá, 0.55mm, ±9µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-60 (10 lá, 0.6mm, ±9µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-65 (10 lá, 0.65mm, ±9µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-70 (10 lá, 0.7mm, ±12µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-75 (10 lá 0.75mm, ±12µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-80 (10 lá)
Bộ căn lá INSIZE 4622-85 (10 lá 0.85mm, ±13µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-90 (10 lá 0.9mm, ±14µm)
Bộ căn lá INSIZE 4622-95 (10 lá 0.95mm, ±14µm)
Bộ căn lá Niigata Seiki 150MZ (111037, 0.03-1mm, 150mm, 25 lá)
Bộ căn lá Niigata Seiki 172ME ( 0.04~0.3mm)
Bộ căn lá Niigata Seiki 65M
Bộ căn lá Tolsen 35044 (0.05- 1mm/100mmx13PCS)
Bộ dưỡng đo bề dày (0.01~1.00mm, 10 lá) Niigata Seiki 100MK
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-301S (0.05-1mm/13 lá/150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-302S (0.03-0.5mm/13 lá/150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-303S (0.05-1mm/ 28 lá/150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-304S (0.05 – 1mm, 20 lá, 150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-305S (0.05-1mm/13 lá/100mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-306S (0.05-0.8mm/10 lá/100mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-307S (0.03-0.5mm/13 lá/100mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S (0.05-0.8mm/10 lá/150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-313S (0.05-1mm/ 28 lá/100mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML (110976, 19 lá, 0.01-1.0mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 150MK (0.01- 0.1mm / 10 lá / 150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày NIIGATA SEIKI 150ML (0.01 – 1.00mm/19 lá/150mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 150MX (13 lá / 0.03-3.0mm)
Bộ dưỡng đo độ dày (0.03-3.0mm, 13 lá) Niigata Seiki 100MX
Bộ dưỡng đo độ dày 20 lá Kingtony 77340-20 (0.05-1.00mm)
Bộ dưỡng đo độ dày 25 lá Kingtony 77335-25 (0.04-1.00mm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌