- Tỉ số D:S = 50:1. Thông số này cho biết khoảng cách đứng đo tối đa so với kích thước vật đo.
- Tầm đo nhiệt độ không tiếp xúc bằng hồng ngoại – laser: -50°C – +1,000°C.
- Tầm đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -50°C – +1,370°C. Ở chức năng này, phụ thuộc vào loại can nhiệt được sử dụng.
- Độ chính xác (đo bằng hồng ngoại – laser):
- -50°C – +20°C: ±3.5°C.
- +20°C – +500°C: ±1% ±1°C.
- +500°C – +1,000°C: ±1.5% số đo thực tế.
- Độ chính xác (đo trực tiếp kiểu K)
- -50°C – +1,370°C: ±0,5% số đo ±1.5°C.
- Thông tin khác của camera đo nhiệt độ FIRT 1000 Datavision:
- Khoảng cách giữa 2 điểm laser tại 100cm: 20mm.
- Hệ số phát xạ nhiệt của vật liệu đo (ε): Điều chỉnh từ 0.10 – 1.00.
- Điểm laser định vị: Có, 2 điểm.
- Tự động giữ số liệu (hold): Có.
- Hiển thị giá trị nhiệt độ lớn nhất (Max), nhỏ nhất (Min), Chênh lệch (DIF), trung bình (AVG): Có.
- Cài đặt âm báo mức nhiệt độ cao (Hi) và nhiệt độ thấp (Lo): Có. Người dùng cài đặt ngưỡng nhiệt độ mong muốn này. Khi đạt ngưỡng cao hoặc ngưỡng thấp, FIRT1000 Datavision sẽ phát âm báo.
- Nguồn điện: Pin sạc 3,7V Li-Ion.
- Thời gian đáp ứng, tốc độ lấy mẫu: <150ms.
- Chữ số thập phân:
- 0.1°C trong tầm đo -50°C – +1,000°C;
- 1°C trong tầm đo +1,000°C – +1,370°C.
- Cấp laser: 2.
Bình luận