- Lưu lượng đo vận tốc/thể tích
- Dải đo: 0.6 đến 50 m/s
- Độ chính xác:
- ± (0.2 m/s + 1% mv) (0.6 đến 40 m/s)
- ± (0.2 m/s + 2% mv) (40.1 đến 50 m/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s
- Thông số kỹ thuật chung
- Nhiệt độ bảo quản: -10 ~ +70 °C
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ +70 °C
- Chiều dài cáp: 1.7 m
- Chiều dài kính đo: 850 mm
- Đường kính đầu đo: 16 mm
- Đường kính kính đo: 12 mm
- Màu: Đen; bạc
Bình luận