- Độ dẫn
- Dải đo: 0.0μS to 19.90mS
- Độ phân giải: 0 to 1990 μS/cm, 5 μS/cm, 2.00 to 19.90 mS/cm, 0.05 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1%
- TDS
- Dải đo: 0 mg/L to 10.00 g/L
- Độ phân giải: 0 to 1000 mg/L, 5 mg/L, 1.00 to 10.00 g/L, 0.05 g/L
- Độ chính xác: ± 1%
- Nhiệt độ
- Dải đo: 0.0 to 99.5 độ C (32.0 to 212.0 độ F)
Bình luận