- Vi sai áp suất
- Dải đo: ±10000 Pa
- Độ chính xác:
- ±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) ±1 chữ số
- ±3 % mv (10 đến 10000 Pa) ±1 chữ số
- Khí thải O₂
- Dải đo: 0 đến 21 Vol.%
- Độ chính xác: ± 0,2 Vol.%
- Độ phân giải: 0,1 Vol.%
- Thời gian phản hồi t₉₀: < 20 s
- Đo áp suất:
- Dải đo: 0 đến +300 hPa
- Độ chính xác:
- ±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)
- ±1 % mv (50.1 đến 100.0 hPa)
- ±1.5 % mv (Dải còn lại)
- Độ phân giải: 0.1 hPa
- Khí thải CO (Bù H₂)
- Dải đo: 0 đến 8000 ppm
- Độ chính xác:
- ± 10 ppm hoặc ± 10% mv (0 đến 200 ppm)
- ± 20 ppm hoặc ± 5% mv (201 đến 2000 ppm)
- ± 10% mv (2001 đến 8000 ppm)
- Độ phân giải: 1 ppm
- Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
- Tỉ lệ đo: 0 đến 500 ppm
- Khí thải NO
- Dải đo: 0 đến 3000 ppm
- Độ chính xác: ± 5 ppm (0 đến 100 ppm)
- ± 5% mv (101 đến 2000 ppm)
- ± 10% mv (2001 đến 3000 ppm)
- Độ phân giải: 1 ppm
- Reaction time t₉₀: < 30 s
- Đo áp suất
- Dải đo: 0 đến 300 hPa
- Độ chính xác:
- ± 0,5 hPa (0,0 đến +50,0 hPa)
- ± 1% mv (+50.1 đến +100.0 hPa)
- ± 1,5% mv (Dải còn lại)
- Độ phân giải: 0,1 hPa
- Khí thải CO (không bù H₂)
- Dải đo: 0 đến 4000 ppm
- Độ chính xác:
- ±20 ppm (0 to 400 ppm)
- ±5 % of mv (401 to 2000 ppm)
- ±10 % of mv (2001 to 4000 ppm)
- Độ phân giải: 1 ppm
- Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
- Vận tốc/lưu lượng:
- Dải đo: 0.15 đến 3 m/s
- Độ phân giải: 0.1 m/s
- Thông số kỹ thuật chung
- Màn hình: 240 x 320 pixels
- Hiển thị: đồ họa màu
- Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +45°C
- Nguồn điện: Rech. batt. 3,7 V / 2,6 Ah; Bộ nguồn chính 6 V/1.2 A (optional)
- Bộ nhớ tối đa: 500000 giá trị đọc
- Nhiệt độ bảo quản: -20 đến +50°C
Bình luận