- pH:
- Dải đo: 0 – 14
- Độ phân giải: 0.01
- Độ chính xác: ±0.01
- ORP:
- Dải đo: -2000 đến 2000 mV
- Độ phân giải: 00.1 mV
- Độ chính xác: ±5 mV
- Nhiệt độ:
- Dải đo: -5 đến 50 °C
- Độ phân giải: 0.01°C
- Độ chính xác: ±0.1°C
- Độ dẫn (EC):
- Dải đo: 0 đến 200,000 µS/cm
- Độ phân giải: 1 (0 đến 9,999 µS/cm), 0.01 (10.00 – 99.99 mS/cm), 0.1 (100.0 – 200.0 mS/cm)
- Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1µS/cm, khi lớn hơn
- Tổng tổng rắn hòa tan:
- Dải đo: 0 to 100,000 mg/L
- Độ phân giải: 1 (0 – 9,999 mg/L), 0.01 (10.00 – 100.00 g/L)
- Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1 mg/L, khi lớn hơn
- Điện trở:
- Dải đo: 5Ω.cm - 1MΩ.cm
- Độ phân giải: 1 (5 – 9,999 Ω.cm), 0.1 (10.0 – 1,000.0 kΩ.cm)
- Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1 Ω.cm, khi lớn hơn
- Độ mặn:
- Dải đo: 0 – 70 PSU
- Độ phân giải: 0.01PSU, 0 – 70.00 ppt (g/kg)0.01 ppt
- Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±0.1 phần, khi lớn hơn
- Trọng lượng riêng nước biển:
- Dải đo: 0 – 50 σ
- Độ phân giải: 0.1 σ
- Độ chính xác: ±1.0 σ
- Oxi hòa tan:
- Dải đo: 0 – 50 mg/L, 0 – 500% bão hòa
- Độ phân giải: 0.01, 0.1%
- Độ chính xác: ±1% (0 - 20 mg/L/0 -200%), ±10% (20 – 50 mg/L, 200 – 500%)
- Độ sâu (MAP 2100):
- Dải đo: ± 0 – 60 m
- Độ phân giải: 0.01m
- Độ chính xác: ±2%
Bình luận