- Đo oxy hòa tan
- Dải đo: 0 ~ 200 %; 0 ~ 20 ppm/mg/L
- Độ phân giải: 0.10 %; 0.1 ppm/mg/L
- Độ chính xác:
- ±2 %; ±0.1 ppm hoặc mg/L tối đa 8; ±0.2 ppm or mg/L trên 8
- Hiệu chuẩn: Zero and saturation
- Đo nhiệt độ
- Dải đo: 0.0 ~ 50.0 ºC (0.0 ~ 122.0 ºF)
- Độ phân giải: 0.1 ºC/ºF
- Độ chính xác: ±0.5 ºC; ±0.9 ºF
- Hiệu chuẩn: Bù nhiệt ở 0.1 tăng thêm, ±10 ºC hoặc ±18 ºF
- Màn hình: LCD có đèn nền (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: Lưu trữ 500 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB hoặc RS232
- Đồng hồ thời gian thực: ngày, giờ trên dữ liệu hiểu chuẩn và lưu trữ
- Bù nhiệt: Có
- Nguồn điện: 2 pin AA (cung cấp theo máy), >100 giờ hoạt động (không đèn nền); adapter AC (chọn mua thêm)
- Kích thước (L x W x H)
- Máy đo: 7 7/8" x 3 1/8" x 2 1/4" (20 x 8.3 x 5.7 cm)
- Hộp đựng: 9 1/8" x 9 1/8" x 2 3/4" (23 x 23 x 7 cm)
- Trọng lượng:
- Máy đo: 1 lb (0.5 kg)
- Hộp đựng: 1.4 lb (0.7 kg)
Bình luận