- Dải điện áp đầu ra: 0~±20 k VDC hoặc đỉnh AC
- Dải dòng điện đầu ra: 0~±20 mA DC Hoặc ±40 mA đỉnh AC (cho 1 ms nhỏ nhất)
- Dải điện áp đầu vào: 0~±10 VDC hoặc đỉnh AC
- Trở kháng đầu vào: 25 kW, danh định
- Độ khuếch đại điện áp DC: 2000 V/V
- Độ chính xác khuếch đại điện áp DC: Tốt hơn 0,1% toàn bộ dải
- Điện áp DC Offset: hơn ±2 V
- Độ ồn đầu ra: nhỏ hơn 1.5 V rms1
- Tốc độ quét : Lớn hơn 800 V/μs (10%~90%, điển hình)
- Băng thông tín hiệu nhỏ: DC lớn hơn 20 Hz (-3dB)
- Băng thông tín hiệu lớn: DC lớn hơn 5.2 kHz (1% distortion)
- Thông số máy:Output Voltage Range: 0 to ±20 k VDC or peak ACOutput Current Range: 0 to ±20 mA DC or ±40 mA peak for 1 ms Input Voltage Range: 0 to ±10 VDC or peak AC Input Impedance: 25 kW, nominal DC Voltage Gain: 2000 V/V DC Voltage Gain Accuracy: Better than 0.1% of full scale DC Offset Voltage: better than ±2 V Output Noise: Less than 1.5 V rms1 Slew Rate: Greater than 800 V/μs (10% to 90%, typical) Small Signal Bandwidth: DC to greater 20 Hz (-3dB) Large Signal Bandwidth: DC to greater than 5.2 kHz (1% distortion) Mechanical Specifications: Dimensions (H x W x D): 279 x 482 x 654 mm (11 x 19 x 25.75 in) Weight: 24.9 kg (55 lb) HV Connector: Caton High Voltage Connector BNC Connectors: Amplifier Input, Voltage Monitor, Current Monitor, Remote High Voltage ON/OFF, Out of Regulation Status, Fault/Trip Status
- Đầu nối: Đầu nối Caton điện áp cao
- Đầu nối BNC: Đầu vào bộ khuếch đại, hiển thị điện áp, dòng điện, điều khiển cao áp ON/OFF từ xa, trạng thái Fault/Trip, không ổn định
Bình luận