- Điện áp DC
- Dải đo (dải giá trị): -0.5Vto+11.000V
- Dòng điện một chiều +3mAto+21.00mA
- Cặp nhiệt điện
- K -60℃to+1372℃ ±(0.05% rdg. +0.5℃) 0.01℃
- J -200℃to+1200℃
- ±(0.05% rdg. +0.5℃)
- ≤0℃ ±(0.15%rdg.+0.5℃) 0.01℃
- E -200℃to+1000℃
- ±(0.05% rdg. +0.5℃)
- ≤0℃ ±(0.15%rdg.+0.5℃) 0.01℃
- T -200℃to+400℃
- ±(0.05% rdg. +0.5℃)
- ≤-30℃ ±(0.15%rdg.+0.5℃) 0.01℃
- N -200℃to+1300℃
- ±(0.05% rdg. +0.7℃)
- ≤0℃ ±(0.3%rdg.+0.7℃) 0.01℃
- W
- +1500℃to+2315℃ ±(0.05% rdg. +1.5℃)
- 0.01℃
- 0℃to+1500℃ ±(0.05% rdg. +1.0℃)
- R
- +800℃to+1768℃ ±(0.05% rdg. +1.0℃)
- 0.01℃
- +400℃to+800℃ ±(0.2% rdg. +2.0℃)
- S +800℃to+1768℃ ±(0.05% rdg. +1.0℃)
- 0.01℃
- +400℃to+800℃ ±(0.2% rdg. +2.0℃)
- B
- +800℃to+1820℃ ±(0.05% rdg. +1.0℃)
- 0.01℃
- +400℃to+800℃ ±(0.2% rdg. +2.5℃)
- Điện trở nhiệt: Pt100 -200℃to+660℃ ±(0.05% rdg. +0.3℃) 0.01℃
- Cu50:-50℃to+150℃ ±(0.05% rdg. +0.3℃) 0.01℃
- PT1000: -200℃to+300℃
Bình luận