Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Bộ Dụng Cụ Đo Đánh Giá Chất Lượng Đất HANNA HI3896BP0
Bộ Dụng Cụ Đo Đánh Giá Chất Lượng Đất HANNA HI3896BP0

Bộ Dụng Cụ Đo Đánh Giá Chất Lượng Đất HANNA HI3896BP


Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI3896BP

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Bộ

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Nitơ:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: NED
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Đo màu
  • Photpho:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: axit ascorbic
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Đo màu
  • Kali:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: Tetraphenylborate
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Độ đục
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI98129:
  • pH:
    • Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ±0.05 pH
    • Hiệu chuẩn: tự động, một hoặc hai điểm với hai bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)
  • EC:
    • Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
    • Độ phân giải: 1 μS/cm
    • Độ chính xác: ±2% F.S.
    • Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
  • TDS:
    • Thang đo: 0 to 2000 mg/L (ppm)
    • Độ phân giải: 1 mg/L (ppm)
    • Độ chính xác: ±2% F.S.
    • Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L (ppm)
  • Nhiệt độ:
    • Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
    • Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
    • Độ chính xác: ±0.5°C / 1°F
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI145-00:
  • Thang đo: -50.0 to 220°C
  • Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C)
  • Độ chính xác: ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)
  • Đầu dò: Thép không gỉ, 125 mm x dia 5 mm (4.9 x dia 0.2’’)
  • THÔNG SỐ KHÁC:
  • Loại CTK: Chuẩn độ, đo màu, đa thông số

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bộ Dụng Cụ Đo Đánh Giá Chất Lượng Đất HANNA HI3896BP
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Nitơ:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: NED
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Đo màu
  • Photpho:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: axit ascorbic
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Đo màu
  • Kali:
    • Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
    • Phương pháp: Tetraphenylborate
    • Số lần đo: 25
    • Loại CTK: Độ đục
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI98129:
  • pH:
    • Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ±0.05 pH
    • Hiệu chuẩn: tự động, một hoặc hai điểm với hai bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)
  • EC:
    • Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
    • Độ phân giải: 1 μS/cm
    • Độ chính xác: ±2% F.S.
    • Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
  • TDS:
    • Thang đo: 0 to 2000 mg/L (ppm)
    • Độ phân giải: 1 mg/L (ppm)
    • Độ chính xác: ±2% F.S.
    • Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L (ppm)
  • Nhiệt độ:
    • Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
    • Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
    • Độ chính xác: ±0.5°C / 1°F
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI145-00:
  • Thang đo: -50.0 to 220°C
  • Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C)
  • Độ chính xác: ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)
  • Đầu dò: Thép không gỉ, 125 mm x dia 5 mm (4.9 x dia 0.2’’)
  • THÔNG SỐ KHÁC:
  • Loại CTK: Chuẩn độ, đo màu, đa thông số

Bộ Dụng Cụ Đo Đánh Giá Chất Lượng Đất HANNA HI3896BP


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top