- Nitơ:
- Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
- Phương pháp: NED
- Số lần đo: 25
- Loại CTK: Đo màu
- Photpho:
- Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
- Phương pháp: axit ascorbic
- Số lần đo: 25
- Loại CTK: Đo màu
- Kali:
- Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
- Phương pháp: Tetraphenylborate
- Số lần đo: 25
- Loại CTK: Độ đục
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI98129:
- pH:
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.05 pH
- Hiệu chuẩn: tự động, một hoặc hai điểm với hai bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)
- EC:
- Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
- Độ phân giải: 1 μS/cm
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
- TDS:
- Thang đo: 0 to 2000 mg/L (ppm)
- Độ phân giải: 1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L (ppm)
- Nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C / 1°F
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT HI145-00:
- Thang đo: -50.0 to 220°C
- Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C)
- Độ chính xác: ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)
- Đầu dò: Thép không gỉ, 125 mm x dia 5 mm (4.9 x dia 0.2’’)
- THÔNG SỐ KHÁC:
- Loại CTK: Chuẩn độ, đo màu, đa thông số
Bình luận