Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HANNA HI3899BP0
Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HANNA HI3899BP0

Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HANNA HI3899BP


Giá (chưa VAT):

10.818.064 đ
10.818.064 đ

Giá (đã VAT):

11.899.870 đ

Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI3899BP

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

440 x 330 x 100 mm

Khối lượng:

2.5 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129:
    • Thang đo:
      • pH: 0.00 đến 14.00 pH
      • EC: 0 đến 3999 µS/cm
      • TDS: 0 đến 2000 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F)
    • Độ phân giải:
      • pH: 0.1 pH
      • EC: 1 µS/cm
      • TDS: 1 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • pH: ±0.05 pH
      • EC: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm)
      • TDS: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm)
      • Nhiệt độ: ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • pH: Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18)
      • EC: Tự động tại 1413 µS/cm
      • TDS: Tự động tại 1382 ppm
    • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 4 x 1.5V
  • AXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 500 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • : 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
    • Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 3 mg/L (0 đến 300 mg/L CaCO₃)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • AMONIA:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0.0 đến 2.5 mg/L NH3-N
    • Độ phân giải: 0.5 mg/L
    • Phương pháp: So màu
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • CACBON DIOXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 10.0 mg/L CO₂
      • 0.0 đến 50.0 mg/L CO₂
      • 0 đến 100 mg/L CO₂
    • Độ phân giải:
      • 0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L)
      • 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L)
      • 1 mg/L (0 to 100 mg/L)
    • Phương pháp: Phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • NITRAT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0 đến 50 mg/L NO₃⁻-N
    • Độ phân giải: 10 mg/L
    • Phương pháp: cadmium reduction
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • NITRIT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0.0 đến 1.0 mg/L NO₂⁻-N
    • Độ phân giải: 0.2 mg/L
    • Phương pháp: chromotropic acid
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • OXY HÒA TAN:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0 đến 10 mg/L (ppm) O2
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: Modified Winkler
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • PHOTPHAT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO43-
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: ascorbic acid
  • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 50 lần đo
  • ĐỘ MẶN:
  • Cách đo: Chuẩn độ
  • Thang Đo: 0.0 đến 40.0 g/kg
  • Độ phân giải: 0.4 g/kg
  • Phương pháp: mercuric nitrate
  • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HANNA HI3899BP
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129:
    • Thang đo:
      • pH: 0.00 đến 14.00 pH
      • EC: 0 đến 3999 µS/cm
      • TDS: 0 đến 2000 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F)
    • Độ phân giải:
      • pH: 0.1 pH
      • EC: 1 µS/cm
      • TDS: 1 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • pH: ±0.05 pH
      • EC: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm)
      • TDS: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm)
      • Nhiệt độ: ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • pH: Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18)
      • EC: Tự động tại 1413 µS/cm
      • TDS: Tự động tại 1382 ppm
    • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 4 x 1.5V
  • AXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 500 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • : 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
    • Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 3 mg/L (0 đến 300 mg/L CaCO₃)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • AMONIA:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0.0 đến 2.5 mg/L NH3-N
    • Độ phân giải: 0.5 mg/L
    • Phương pháp: So màu
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • CACBON DIOXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 10.0 mg/L CO₂
      • 0.0 đến 50.0 mg/L CO₂
      • 0 đến 100 mg/L CO₂
    • Độ phân giải:
      • 0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L)
      • 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L)
      • 1 mg/L (0 to 100 mg/L)
    • Phương pháp: Phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • NITRAT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0 đến 50 mg/L NO₃⁻-N
    • Độ phân giải: 10 mg/L
    • Phương pháp: cadmium reduction
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • NITRIT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0.0 đến 1.0 mg/L NO₂⁻-N
    • Độ phân giải: 0.2 mg/L
    • Phương pháp: chromotropic acid
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • OXY HÒA TAN:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0 đến 10 mg/L (ppm) O2
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: Modified Winkler
    • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo
  • PHOTPHAT:
    • Cách đo: So màu
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO43-
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: ascorbic acid
  • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 50 lần đo
  • ĐỘ MẶN:
  • Cách đo: Chuẩn độ
  • Thang Đo: 0.0 đến 40.0 g/kg
  • Độ phân giải: 0.4 g/kg
  • Phương pháp: mercuric nitrate
  • Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo

Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HANNA HI3899BP


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top