- Số ngõ ra : 3
- Điều chỉnh điện áp
- Ngõ ra số 1 : 0 đến 30 VDC
- Ngõ ra số 2 : 0 đến 30 VDC
- Ngõ ra 3 : 2.5 V / 3.3 V / 5 V
- Điều chỉnh dòng điện
- Ngõ ra số 1 : 5 A ( Độc lập)/ 6A ( Song Song)
- Ngõ ra số 2 : 5 A ( Độc lập)/ 10A ( Song Song)
- Ngõ ra 3 : 5 A ( Độc lập)
- Độ chính xác
- Điện áp : ±(0.5 % giá trị đọc + 2 chữ số)
- Dòng điện : ±(0.5 % giá trị đọc + 5 chữ số)
- Độ phân giải
- Điện áp: 10 mV (0 đến 9.99 V) – 100 mV (10 đến 30 V)
- Dòng điện :10 A
- Tín hiệu rợn sóng và nhiễu
- Điện áp: < 1 mV RMS
- Hệ số nhiệt
- Điện áp: < 300 ppm/°C
- Tải : Độc lập và song song
- Kiểm soát điện áp: < 0.1 % + 5 mV
- Kiểm soát dòng điện : < 0.2 % + 3 mA
- Bảo vệ
- Ngắn mạch : Hạn chế dòng và chỉ báo bằng đèn LED màu đỏ
- Quá dòng : Cầu chì
- Chức năng "Lưu / Nhớ Lại"
- Số cấu hình được lưu trữ : 4
- Thông số kỹ thuật chung
- Màn hình hiển thị : Hiển thị kỹ thuật số với đèn LED - đồng thời điện áp và dòng hiển thị màu
- Điều chỉnh dòng và điện áp :Ngõ ra 1 và 2 bằng biến trở, ngõ ra 3 bằng chuyển mạch
- Giao diện / Phần mềm :USB / Drivers LV và LF
- Nguồn hoạt động chính : 220 V / 50 Hz – 60 Hz
- An toàn điện / Bảo vệ : IEC 61010-1 / Cầu chì
Bình luận