Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767351 (-10 ~ 10 kPa, ± 0.01 % rdg)0
Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767351 (-10 ~ 10 kPa, ± 0.01 % rdg)0

Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767351 (-10 ~ 10 kPa, ± 0.01 % rdg)


Thương hiệu:

YOKOGAWA

Model:

767351

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

132× 213× 350 mm

Khối lượng:

8.5 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đồng hồ đo: Loại áp suất
  • Dải đo (với độ chính xác đảm bảo): áp suất dương: 0 đến 10 kPa; áp suất âm: -10 đến 0 kPa
  • Dải đọc: -12.0000 đến 12.0000 kPa
  • Độ chính xác: áp suất dương: ±(0.01% giá trị đọc; +0.015% full thang)/ áp suất âm: ±(0.2% giá trị đọc; +0.1% full thang)
  • Độ chính xác đo: ±(0.01% full thang)
  • Khoảng thời gian cập nhật đọc: 250 ms
  • Thời gian phản hồi: tối đa 2.5s
  • Độ phân giải: 0.0001 kPa
  • Đầu vào cho phép: 2.7 kPa abs đến 500 kPa gauge
  • Dung tích bên trong: ~ 10 cm3
  • Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.0015% full thang/°C; Span: ±0.001% full thang/°C
  • Ảnh hưởng độ cao: ±0.1% full thang; Span: ±2.5% full thang
  • Tỉ lệ rò rỉ: 10^–5 cm3/s
  • Chất lỏng phù hợp: Khí và chất lỏng (chất lỏng không bắt lửa, không nổ, không độc hại và không ăn mòn)
  • Nhiệt độ chất lỏng: 5 đến 50°C
  • Độ nhớt chất lỏng: tối đa 5 × 10^–6 m2/s
  • Cảm biến áp suất: cảm biến cộng hưởng Silicon
  • Màn hình: LCD (có đèn nền)
  • Thời gian khởi động: ~ 5 min
  • Môi trường hoạt động: 5 đến 40°C/20 đến 80% RH (không ngưng tụ)
  • Độ cao hoạt động: tối đa 2000m
  • Nhiệt độ lưu kho: -20°C đến 60°C
  • Nguồn điện: 3 loại nguồn (AC hoặc DC ,hoặc pin Ni-Cd mua thêm)
  • Nguồn DC định mức: 10 đến 15 V DC
  • Điện trở cách điện: tối thiểu 20 MΩ tại 500 V DC, giữa nguồn AC và vỏ.
  • Điện áp chịu đựng: 1500 V AC (50/60 Hz) trong 1 phút, giữa nguồn AC và vỏ.

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767351 (-10 ~ 10 kPa, ± 0.01 % rdg)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đồng hồ đo: Loại áp suất
  • Dải đo (với độ chính xác đảm bảo): áp suất dương: 0 đến 10 kPa; áp suất âm: -10 đến 0 kPa
  • Dải đọc: -12.0000 đến 12.0000 kPa
  • Độ chính xác: áp suất dương: ±(0.01% giá trị đọc; +0.015% full thang)/ áp suất âm: ±(0.2% giá trị đọc; +0.1% full thang)
  • Độ chính xác đo: ±(0.01% full thang)
  • Khoảng thời gian cập nhật đọc: 250 ms
  • Thời gian phản hồi: tối đa 2.5s
  • Độ phân giải: 0.0001 kPa
  • Đầu vào cho phép: 2.7 kPa abs đến 500 kPa gauge
  • Dung tích bên trong: ~ 10 cm3
  • Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.0015% full thang/°C; Span: ±0.001% full thang/°C
  • Ảnh hưởng độ cao: ±0.1% full thang; Span: ±2.5% full thang
  • Tỉ lệ rò rỉ: 10^–5 cm3/s
  • Chất lỏng phù hợp: Khí và chất lỏng (chất lỏng không bắt lửa, không nổ, không độc hại và không ăn mòn)
  • Nhiệt độ chất lỏng: 5 đến 50°C
  • Độ nhớt chất lỏng: tối đa 5 × 10^–6 m2/s
  • Cảm biến áp suất: cảm biến cộng hưởng Silicon
  • Màn hình: LCD (có đèn nền)
  • Thời gian khởi động: ~ 5 min
  • Môi trường hoạt động: 5 đến 40°C/20 đến 80% RH (không ngưng tụ)
  • Độ cao hoạt động: tối đa 2000m
  • Nhiệt độ lưu kho: -20°C đến 60°C
  • Nguồn điện: 3 loại nguồn (AC hoặc DC ,hoặc pin Ni-Cd mua thêm)
  • Nguồn DC định mức: 10 đến 15 V DC
  • Điện trở cách điện: tối thiểu 20 MΩ tại 500 V DC, giữa nguồn AC và vỏ.
  • Điện áp chịu đựng: 1500 V AC (50/60 Hz) trong 1 phút, giữa nguồn AC và vỏ.

Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767351 (-10 ~ 10 kPa, ± 0.01 % rdg)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top