- Điện áp DC: 0.5 ÷ 999.9V; ±(1.0%rdg + 4dgt); 2.6MΩ; 1000VDC/ACrms
- Điện áp AC (AC+DC) TRMS: ±(1.0%rdg + 3dgt); 1MΩ; 1000VDC/ACrms
- Điện áp (AC+DC) TRMS: 0.5 ÷ 999.9V; 43 ÷ 63Hz, ±(1.0%rdg + 3dgt)/ 10 ÷ 43Hz, 63 ÷ 400Hz , ±(3.5%rdg + 3dgt); 1000VDC/ACrms
- Điện áp AC/DC– MAX/MIN/CREST: 0.5 ÷ 999.9V; ±(3.5%rdg + 5dgt); 1s; 1000VDC/ACrms
- Dòng điện DC: 0.5 ÷ 999.9A; ± (2.0%rdg + 5dgt); 1000ADC/ACrms
- Dòng điện AC (AC+DC) TRMS: 0.5 ÷ 999.9A; 43 ÷ 63Hz ±(2.0%rdg + 4dgt)/ 10 ÷ 43Hz, 63 ÷ 400Hz ; ±(3.5%rdg + 5dgt); 2000ADC/ACrms
- Dòng điện AC/DC– MAX/MIN/CREST: 0.5 ÷ 999.9A; ±(3.5%rdg + 5dgt); 1s; 1000VDC/ACrms
- Kiểm tra điện trở và tính liên tục: 0.0Ω ÷ 59.9kΩ; ±(1.0%rdg + 5dgt); 1Ω ÷ 150Ω; 1000VDC/ACrms x 60s
- Tần số với đầu đo và họng: 42.5 ÷ 69.0Hz; ±(1.0%rdg + 5dgt); 1000VDC/ACrms 1000ADC/ACrms
- Tuân thủ pha và trình tự pha: 10.0 ÷ 99.9Hz/ 100 ÷ 400Hz; ±(1.0%rdg + 5dgt) 1000VDC/ACrms
- Công suất DC: 0.00 ÷ 99.99/ 100.0 ÷ 999.9; ±(3.0%rdg + 3dgt)
- Công suất thuần, phản kháng và biểu kiến: 0.00 ÷ 99.99/ 100.0 ÷ 999.9; ±(2.0%rdg + 3dgt)±(3.0%rdg + 3dgt)
- Điện năng thuần, phản kháng: 0.00 ÷ 99.99/ 100.0 ÷ 999.9; ±(2.0%rdg + 3dgt)±(3.0%rdg + 3dgt)
- Hệ số công suất:0.20 ÷ 1.00; ±3°
- Dòng hài điện áp / dòng điện: 1 ÷ 25 (10 ÷ 75)/ 1 ÷ 8 (76 ÷ 400); ±(5.0%rdg + 5dgt)
- Tuân thủ pha và chỉ báo trình tự pha với dây 1 : 100 ÷ 1000V; 40 ÷ 70Hz; 1.3MΩ
- Bộ nhớ: 2Mbytes
- Số lượng thông số được lưu: 60 thông số
- Kích thước vật dẫn tối đa: 45mm
- Pin: 2 pin 1.5V loại AAA IEC LR03
- Tự động ngắt nguồn sau 15p không hoạt động
- Màn hình : ma trận điểm, 128x128pxl với đèn nền
Bình luận