- Điện trở đất: 0.20 Ω (0.01 Ω) đến 1600 Ω (20 Ω)
- Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω
- Dòng điện AC: 20.00 mA (0.01 mA) đến 60.0 A (0.1 A
- Cấp chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA
- Cấp điện áp đất lớn nhất: AC 600 V CAT IV
- Chức năng nhớ: 2000 data
- Chức năng cảnh báo: Điện trở đo lường, dòng điện, tiếng kêu beep khi giá trị nhỏ hơn hoặc lớn hơn ngưỡng
- Chức năng khác: Data hold, Back light, Filter, Auto power save
- Hiển thị: Digital LCD, max. 2000 dgt.,
- Nguồn: 2 pin LR6 (AA
- Đường kính kìm: φ 32 mm (1.26 in)
Bình luận