- Đo công suất AC/DC :
- Khoảng đo : ACW / DCW 0.000kW – 599.9kW
- Đo nguồn AC:
- Dải đo nguồn AC : 1000VAC
- Độ chính xác ± (0.7% + 2dgt)
- Độ phân giải : 0,01V
- Dải đo nguồn DC :1000VDC
- Độ phân giải : 0,01V
- Độ chính xác : ± (1.0% + 5dgt)
- Đo Tần số : 20.00Hz - 9.999kHz ± (0.5% + 3dgt)
- Đo điện dòng điện AC/DC :
- Khoàng đo AC : 0.10A – 599.9A ± (1.5% + 5dgt) 50Hz - 60 Hz
- Khoảng đo DC : 0.00A – 99.99A ± (1.5% + 0.2 A) ,100.0A - 599.9A ± (1.5% + 5dgt)
- Độ phân giải : 0.1A
- Đo sóng hài :
- Khoảng đo : ACA /ACV 0.1 – 99.9% ± (3.0% + 10dgt)
- Độ phân giải : 0.1%
- Đo đỉnh (Peak):
- ACV: 140.0V ± (3.0% + 15dgt)
- ACA : 140.0A ± (3.0% + 15dgt)
- Đo dòng đầu vào :
- ACA: 0.00A - 99.99A ± (2.5 % + 0.2A)
- 100.0A - 599.9A ± (2.5 % + 5dgt)
- Đo hệ số công suât :
- Dải đo : -1.00 - 1.00
- Độ phân giải : 0.01
- Độ chính xác : ± 3°± 1dgt
- Đo điện trở,tụ điện,diode :
- Điện trở : 0.0Ω - 999.9Ω ± (1.0% + 5dgt)
- 1.000kΩ -99.99kΩ ± (1.0% + 3dgt)
- Continuity :0.0Ω - 999.9Ω ± (1.0% + 5dgt)
- Diode: 0.40 ~ 0.80V ± 0.1V
- Tụ điện :
- 0.000μF - 4000μF ± (1.9% + 8dgt)
- Độ phân giải : 0.001μF
- Tiêu chuẩn an toàn : IEC 61010
- Thời gian pin : 100 giờ
- Nguồn : pin 9Vx1
Bình luận