- ĐIỆN ÁP DC: 1.6 ÷ 599.9V; ±(1.0%rdg+3dgt); 600V RMS
- ĐIỆN ÁP AC (TRMS)1.6 ÷ 599.9V; 40 ~ 200Hz ±(1.0%rdg+3dgt); 200 ~ 400Hz ±(5.0%rdg+3dgt); 600V RMS
- ĐIỆN ÁP AC/DC : ĐO LƯỜNG MAX / MIN / AVG/ PEAK
- MAX/MIN/AVG: 10.0 ÷ 599.9V; ±(5.0%rdg+10dgt); 500ms; 600V RMS
- PICCO: 10 ÷ 850V; ±(5.0%rdg+10dgt); 1ms; 600V RMS
- DÒNG ĐIỆN AC(TRMS) : 0.0 ÷ 399.9A; 40 ~ 200Hz ±(1.0%rdg+3dgt); 200 ~ 400Hz ±(5.0%rdg+3dgt); 600A RMS
- DÒNG ĐIỆN AC: ĐO LƯỜNG PEAK
- MAX/MIN/AVG: 10.0 ÷ 399.9A; ±(5.0%rdg+10dgt); 500ms; 600A RMS
- PEAK: 10.0 ÷ 800A; ±(5.0%rdg+10dgt); 15ms; 600A RMS
- ĐIỆN TRỞ: 0.0 ÷ 499.9Ω/ 500 ÷ 999Ω/ 1000 ÷ 1999Ω; ±(1.0%rdg+5dgt); 600V RMS
- TẦN SỐ (ĐẦU ĐO / KÌM) : 40 ÷ 399.9Hz; ±(5.0%rdg+1dgt); 600V RMS
- CÔNG SUẤT THUẦN, CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG, CÔNG SUẤT BIỂU KIẾN: 0.00 ÷ 99.99/ 100 ÷ 999.9; ±(3.5%rdg+3dgt)
- HỆ SỐ CÔNG SUẤT: 0.20 ÷ 1.00; ±3°
- KIỂM TRA TRÙNG PHA VÀ TRÌNH TỰ PHA : 50 ÷ 600V; 600V RMS
- KIỂM TRA TÍNH LIÊN TỤC BẰNG ÂM THANH: tính liên tục; âm thanh rung tích hợp khi giá trị đọc dưới 40Ω, và ngừng kêu khi giá trị trên 40Ω; <1.5VDC
- Màn hình: LCD 4 số với tối đa 9999 lần đọc; đèn nền; chỉ báo phân cực tự động.
- Chức năng: DCV, ACV, ACA, OHM, W, W3, PHASE SEQ, kiểm tra tính liên tục với tín hiệu âm thanh.
- Tốc độ lấy mẫu: 64 mẫu/ kì
- Sử dụng trong nhà, chiều cao sử dụng tối đa 2000m
- Độ phát thải: 2
- Độ cách điện: lớp 2 (cách điện kép)
- Đường kính tối đa vật dẫn: 30 mm
- Nguồn điện: pin kiềm hoặc pin các bon kẽm 2 x 1.5V IEC R03 AAA ; chức năng tự động ngắt nguồn
Bình luận