- True Rms
- Kiểu đo : Đơn pha, ba pha
- Danh mục đo : Điện áp, dòng điện, Điện áp/dòng điện đỉnh, Công suất tác dụng,
- Công suất phản kháng, công suất biểu kiển, đo góc pha, tần số...
- Điện áp : 150V ~ 600V, 3 Range, 30 -1kHz, ±1.0 % rdg. ±3 dgt (ở 45-66Hz)
- Dòng điện : 20A ~ 1000A, 3 Range, 45 - 1kHz , ±1.3 % rdg. ±3 dgt (ở 45-66Hz)
- Công suất : ở (80 - 600V) , (1 - 1000A)
- Đơn pha : 3kW ~ 600kW, ±2.3 % rdg. ±5 dgt (ở 50/60Hz)Ba pha : 6kW ~ 1200kW, ±3.0 % rdg. ±10 dgt (ở 50/60Hz)+ Chức năng khác :[Phase angle] Forward 90.0° to 0 to delay 90.0°
- [Power factor] Forward 0 to 1.000 to delay 0
- [Frequency] 30.0 Hz to 1000 Hz
- Dạng sóng đỉnh, phát hiện pha, Giá trị Min/Max, Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn
- Hiện thị : LCD
- Nguồn : 6LR61, 6LF22) ×1
Bình luận