Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Kích thước driver: 1/4″ F/Hex
  • Dải lực xoắn Max: 2.6 – 17.4 lbf.ft / 0.3 – 2 N.m
  • Tốc độ quay RPM: 2200 v/p
  • Độ ồn: 74 dBa
  • Tiêu hao khí: 9.9 CFM
  • Đường kính lỗ khí: Ø 5.0 mm
  • Kích thước : Ø 1.25 in x 7 in (L)

Thương hiệu: MOUNTZ

Tô vít kiểu piston Mountz XP35P (360010) ( 0.3 – 2 N.m; 2200 v/p )

Thương hiệu

1 đánh giá cho Tô vít kiểu piston Mountz XP35P (360010) ( 0.3 – 2 N.m; 2200 v/p )

  1. Riley

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Kích thước driver: 1/4″ F/Hex
  • Dải lực xoắn Max: 2.6 – 17.4 lbf.ft / 0.3 – 2 N.m
  • Tốc độ quay RPM: 2200 v/p
  • Độ ồn: 74 dBa
  • Tiêu hao khí: 9.9 CFM
  • Đường kính lỗ khí: Ø 5.0 mm
  • Kích thước : Ø 1.25 in x 7 in (L)

Thương hiệu: MOUNTZ

Tô vít kiểu piston Mountz XP35P (360010) ( 0.3 – 2 N.m; 2200 v/p )

1 đánh giá cho Tô vít kiểu piston Mountz XP35P (360010) ( 0.3 – 2 N.m; 2200 v/p )

  1. Riley

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá